Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

columnist là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ columnist trong tiếng Anh

columnist /ˈkɒləmnɪst/
- noun : chuyên mục

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

columnist: Nhà báo chuyên mục

Columnist là danh từ chỉ nhà báo viết bài thường xuyên cho một chuyên mục.

  • The columnist writes about politics every week. (Nhà báo này viết về chính trị hàng tuần.)
  • She is a fashion columnist for the magazine. (Cô ấy là cây bút chuyên mục thời trang của tạp chí.)
  • The columnist expressed strong opinions. (Nhà báo chuyên mục đưa ra những ý kiến mạnh mẽ.)

Bảng biến thể từ "columnist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: column
Phiên âm: /ˈkɒləm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chuyên mục (báo); cột báo Ngữ cảnh: Phần nội dung trong báo chí His column appears every Monday.
Chuyên mục của anh ấy xuất bản mỗi thứ Hai.
2 Từ: columnist
Phiên âm: /ˈkɒləmnɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người viết chuyên mục Ngữ cảnh: Nghề viết báo chuyên mục She is a political columnist.
Cô ấy là một cây bút chuyên mục chính trị.
3 Từ: columned
Phiên âm: /ˈkɒləmnd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có cột; chia cột Ngữ cảnh: Dùng trong kiến trúc, trình bày The columned hall looked majestic.
Đại sảnh có các cột trông rất hùng vĩ.

Từ đồng nghĩa "columnist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "columnist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a newspaper columnist

một nhà báo chuyên mục

Lưu sổ câu