columnist: Nhà báo chuyên mục
Columnist là danh từ chỉ nhà báo viết bài thường xuyên cho một chuyên mục.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
column
|
Phiên âm: /ˈkɒləm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chuyên mục (báo); cột báo | Ngữ cảnh: Phần nội dung trong báo chí |
His column appears every Monday. |
Chuyên mục của anh ấy xuất bản mỗi thứ Hai. |
| 2 |
Từ:
columnist
|
Phiên âm: /ˈkɒləmnɪst/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người viết chuyên mục | Ngữ cảnh: Nghề viết báo chuyên mục |
She is a political columnist. |
Cô ấy là một cây bút chuyên mục chính trị. |
| 3 |
Từ:
columned
|
Phiên âm: /ˈkɒləmnd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có cột; chia cột | Ngữ cảnh: Dùng trong kiến trúc, trình bày |
The columned hall looked majestic. |
Đại sảnh có các cột trông rất hùng vĩ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a newspaper columnist một nhà báo chuyên mục |
một nhà báo chuyên mục | Lưu sổ câu |