Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

columned là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ columned trong tiếng Anh

columned /ˈkɒləmnd/
- Tính từ : Có cột; chia cột

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "columned"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: column
Phiên âm: /ˈkɒləm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chuyên mục (báo); cột báo Ngữ cảnh: Phần nội dung trong báo chí His column appears every Monday.
Chuyên mục của anh ấy xuất bản mỗi thứ Hai.
2 Từ: columnist
Phiên âm: /ˈkɒləmnɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người viết chuyên mục Ngữ cảnh: Nghề viết báo chuyên mục She is a political columnist.
Cô ấy là một cây bút chuyên mục chính trị.
3 Từ: columned
Phiên âm: /ˈkɒləmnd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có cột; chia cột Ngữ cảnh: Dùng trong kiến trúc, trình bày The columned hall looked majestic.
Đại sảnh có các cột trông rất hùng vĩ.

Từ đồng nghĩa "columned"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "columned"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!