collective: Tập thể; chung
Collective là tính từ chỉ những gì liên quan đến một nhóm người cùng chia sẻ trách nhiệm hoặc quyền lợi; là danh từ chỉ một nhóm hoạt động chung.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
collection
|
Phiên âm: /kəˈlekʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bộ sưu tập | Ngữ cảnh: Tập hợp các vật được gom lại theo chủ đề |
She has a collection of stamps. |
Cô ấy có bộ sưu tập tem. |
| 2 |
Từ:
collections
|
Phiên âm: /kəˈlekʃənz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các bộ sưu tập | Ngữ cảnh: Nhiều nhóm vật được thu thập |
Museums have many collections. |
Các bảo tàng có nhiều bộ sưu tập. |
| 3 |
Từ:
collector
|
Phiên âm: /kəˈlektər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người sưu tầm | Ngữ cảnh: Người thu thập đồ theo sở thích |
He is a coin collector. |
Anh ấy là người sưu tầm tiền xu. |
| 4 |
Từ:
collect
|
Phiên âm: /kəˈlekt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Thu thập, gom lại | Ngữ cảnh: Lấy hoặc tập hợp các vật/người lại thành một nhóm |
She collects old coins. |
Cô ấy sưu tầm tiền xu cũ. |
| 5 |
Từ:
collected
|
Phiên âm: /kəˈlektɪd/ | Loại từ: Động từ quá khứ / tính từ | Nghĩa: Đã thu thập / điềm tĩnh | Ngữ cảnh: Vừa là dạng quá khứ của collect, vừa có nghĩa “bình tĩnh, điềm tĩnh” |
She collected all the papers. |
Cô ấy thu thập tất cả giấy tờ. |
| 6 |
Từ:
collectible
|
Phiên âm: /kəˈlektəbəl/ | Loại từ: Danh từ/Tính từ | Nghĩa: Vật sưu tầm | Ngữ cảnh: Vật được nhiều người thu thập |
This toy is a valuable collectible. |
Món đồ chơi này là vật sưu tầm có giá trị. |
| 7 |
Từ:
collective
|
Phiên âm: /kəˈlektɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mang tính tập thể | Ngữ cảnh: Thuộc về nhóm, được thực hiện bởi nhiều người cùng nhau |
They made a collective decision. |
Họ đưa ra một quyết định mang tính tập thể. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
collective leadership/decision-making/responsibility lãnh đạo tập thể / ra quyết định / trách nhiệm |
lãnh đạo tập thể / ra quyết định / trách nhiệm | Lưu sổ câu |
| 2 |
The collective name for mast, boom and sails on a boat is the ‘rig’. Tên chung cho cột buồm, cần và buồm trên thuyền là 'giàn khoan'. |
Tên chung cho cột buồm, cần và buồm trên thuyền là 'giàn khoan'. | Lưu sổ câu |
| 3 |
It was formed as a permanent association of employers to represent their collective interests. Nó được thành lập như một hiệp hội thường trực của những người sử dụng lao động để đại diện cho lợi ích tập thể của họ. |
Nó được thành lập như một hiệp hội thường trực của những người sử dụng lao động để đại diện cho lợi ích tập thể của họ. | Lưu sổ câu |
| 4 |
MPs heaved a collective sigh of relief when the news was announced last night. Các nghị sĩ thở phào nhẹ nhõm khi tin tức được công bố vào đêm qua. |
Các nghị sĩ thở phào nhẹ nhõm khi tin tức được công bố vào đêm qua. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The austerities of wartime Europe were still fresh in the collective memory. Sự khắc khổ của châu Âu thời chiến vẫn còn nguyên vẹn trong ký ức tập thể. |
Sự khắc khổ của châu Âu thời chiến vẫn còn nguyên vẹn trong ký ức tập thể. | Lưu sổ câu |
| 6 |
There has to be a balance between individual choice and collective responsibility. Phải có sự cân bằng giữa lựa chọn cá nhân và trách nhiệm tập thể. |
Phải có sự cân bằng giữa lựa chọn cá nhân và trách nhiệm tập thể. | Lưu sổ câu |
| 7 |
We encourage collective decision-making about patient care, involving medical staff, the patient and family. Chúng tôi khuyến khích việc ra quyết định tập thể về chăm sóc bệnh nhân, có sự tham gia của nhân viên y tế, bệnh nhân và gia đình. |
Chúng tôi khuyến khích việc ra quyết định tập thể về chăm sóc bệnh nhân, có sự tham gia của nhân viên y tế, bệnh nhân và gia đình. | Lưu sổ câu |