Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

collective là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ collective trong tiếng Anh

collective /kəˈlɛktɪv/
- noun : tập thể

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

collective: Tập thể; chung

Collective là tính từ chỉ những gì liên quan đến một nhóm người cùng chia sẻ trách nhiệm hoặc quyền lợi; là danh từ chỉ một nhóm hoạt động chung.

  • The decision was a collective effort. (Quyết định là kết quả của nỗ lực tập thể.)
  • They worked towards a collective goal. (Họ cùng hướng đến một mục tiêu chung.)
  • The farmers formed a collective to sell their produce. (Những người nông dân lập một hợp tác xã để bán nông sản.)

Bảng biến thể từ "collective"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: collection
Phiên âm: /kəˈlekʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bộ sưu tập Ngữ cảnh: Tập hợp các vật được gom lại theo chủ đề She has a collection of stamps.
Cô ấy có bộ sưu tập tem.
2 Từ: collections
Phiên âm: /kəˈlekʃənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các bộ sưu tập Ngữ cảnh: Nhiều nhóm vật được thu thập Museums have many collections.
Các bảo tàng có nhiều bộ sưu tập.
3 Từ: collector
Phiên âm: /kəˈlektər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người sưu tầm Ngữ cảnh: Người thu thập đồ theo sở thích He is a coin collector.
Anh ấy là người sưu tầm tiền xu.
4 Từ: collect
Phiên âm: /kəˈlekt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thu thập, gom lại Ngữ cảnh: Lấy hoặc tập hợp các vật/người lại thành một nhóm She collects old coins.
Cô ấy sưu tầm tiền xu cũ.
5 Từ: collected
Phiên âm: /kəˈlektɪd/ Loại từ: Động từ quá khứ / tính từ Nghĩa: Đã thu thập / điềm tĩnh Ngữ cảnh: Vừa là dạng quá khứ của collect, vừa có nghĩa “bình tĩnh, điềm tĩnh” She collected all the papers.
Cô ấy thu thập tất cả giấy tờ.
6 Từ: collectible
Phiên âm: /kəˈlektəbəl/ Loại từ: Danh từ/Tính từ Nghĩa: Vật sưu tầm Ngữ cảnh: Vật được nhiều người thu thập This toy is a valuable collectible.
Món đồ chơi này là vật sưu tầm có giá trị.
7 Từ: collective
Phiên âm: /kəˈlektɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mang tính tập thể Ngữ cảnh: Thuộc về nhóm, được thực hiện bởi nhiều người cùng nhau They made a collective decision.
Họ đưa ra một quyết định mang tính tập thể.

Từ đồng nghĩa "collective"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "collective"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

collective leadership/decision-making/responsibility

lãnh đạo tập thể / ra quyết định / trách nhiệm

Lưu sổ câu

2

The collective name for mast, boom and sails on a boat is the ‘rig’.

Tên chung cho cột buồm, cần và buồm trên thuyền là 'giàn khoan'.

Lưu sổ câu

3

It was formed as a permanent association of employers to represent their collective interests.

Nó được thành lập như một hiệp hội thường trực của những người sử dụng lao động để đại diện cho lợi ích tập thể của họ.

Lưu sổ câu

4

MPs heaved a collective sigh of relief when the news was announced last night.

Các nghị sĩ thở phào nhẹ nhõm khi tin tức được công bố vào đêm qua.

Lưu sổ câu

5

The austerities of wartime Europe were still fresh in the collective memory.

Sự khắc khổ của châu Âu thời chiến vẫn còn nguyên vẹn trong ký ức tập thể.

Lưu sổ câu

6

There has to be a balance between individual choice and collective responsibility.

Phải có sự cân bằng giữa lựa chọn cá nhân và trách nhiệm tập thể.

Lưu sổ câu

7

We encourage collective decision-making about patient care, involving medical staff, the patient and family.

Chúng tôi khuyến khích việc ra quyết định tập thể về chăm sóc bệnh nhân, có sự tham gia của nhân viên y tế, bệnh nhân và gia đình.

Lưu sổ câu