Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

coastline là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ coastline trong tiếng Anh

coastline /ˈkoʊstlaɪn/
- Danh từ : Đường bờ biển

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "coastline"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: coast
Phiên âm: /koʊst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bờ biển Ngữ cảnh: Địa lý tự nhiên The coast is beautiful.
Bờ biển thật đẹp.
2 Từ: coastal
Phiên âm: /ˈkoʊstl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc ven biển Ngữ cảnh: Dùng mô tả khu vực, khí hậu Coastal towns attract many tourists.
Các thị trấn ven biển thu hút nhiều du khách.
3 Từ: coastline
Phiên âm: /ˈkoʊstlaɪn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đường bờ biển Ngữ cảnh: Địa hình kéo dài theo biển The coastline is rocky.
Đường bờ biển đầy đá.
4 Từ: coaster
Phiên âm: /ˈkoʊstər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tàu chạy ven biển Ngữ cảnh: Tàu vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách dọc bờ biển The coaster carried goods between coastal towns.
Con tàu chạy ven biển vận chuyển hàng giữa các thị trấn ven biển.

Từ đồng nghĩa "coastline"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "coastline"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!