coast: Bờ biển
Coast là phần đất tiếp giáp với biển hoặc đại dương.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
coast
|
Phiên âm: /koʊst/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bờ biển | Ngữ cảnh: Địa lý tự nhiên |
The coast is beautiful. |
Bờ biển thật đẹp. |
| 2 |
Từ:
coastal
|
Phiên âm: /ˈkoʊstl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc ven biển | Ngữ cảnh: Dùng mô tả khu vực, khí hậu |
Coastal towns attract many tourists. |
Các thị trấn ven biển thu hút nhiều du khách. |
| 3 |
Từ:
coastline
|
Phiên âm: /ˈkoʊstlaɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đường bờ biển | Ngữ cảnh: Địa hình kéo dài theo biển |
The coastline is rocky. |
Đường bờ biển đầy đá. |
| 4 |
Từ:
coaster
|
Phiên âm: /ˈkoʊstər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tàu chạy ven biển | Ngữ cảnh: Tàu vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách dọc bờ biển |
The coaster carried goods between coastal towns. |
Con tàu chạy ven biển vận chuyển hàng giữa các thị trấn ven biển. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Tropical storm Marco is pushing northward up Florida's coast. Bão nhiệt đới Marco đang đẩy lên phía bắc bờ biển Florida. |
Bão nhiệt đới Marco đang đẩy lên phía bắc bờ biển Florida. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The land flattens out near the coast. Đất phẳng ra gần bờ biển. |
Đất phẳng ra gần bờ biển. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The land is barren on the east coast. Vùng đất cằn cỗi ở bờ biển phía đông. |
Vùng đất cằn cỗi ở bờ biển phía đông. | Lưu sổ câu |
| 4 |
A plane came winging down towards the coast. Một chiếc máy bay lao xuống bờ biển. |
Một chiếc máy bay lao xuống bờ biển. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The ship was wrecked on the Kent coast. Con tàu bị đắm ở bờ biển Kent. |
Con tàu bị đắm ở bờ biển Kent. | Lưu sổ câu |
| 6 |
We travelled across America coast to coast. Chúng tôi đã đi khắp bờ biển nước Mỹ này đến bờ biển khác. |
Chúng tôi đã đi khắp bờ biển nước Mỹ này đến bờ biển khác. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The turtles return to the coast to reproduce. Những con rùa trở lại bờ biển để sinh sản. |
Những con rùa trở lại bờ biển để sinh sản. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The town is a considerable distance from the coast. Thị trấn cách bờ biển một khoảng cách đáng kể. |
Thị trấn cách bờ biển một khoảng cách đáng kể. | Lưu sổ câu |
| 9 |
They live in a town along the east coast. Họ sống trong một thị trấn dọc theo bờ biển phía đông. |
Họ sống trong một thị trấn dọc theo bờ biển phía đông. | Lưu sổ câu |
| 10 |
How long is the journey to the coast? Hành trình đến bờ biển là bao lâu? |
Hành trình đến bờ biển là bao lâu? | Lưu sổ câu |
| 11 |
We live roughly halfway between here and the coast. Chúng tôi sống gần nửa chừng giữa đây và bờ biển. |
Chúng tôi sống gần nửa chừng giữa đây và bờ biển. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The boat sailed along/down the coast. Con thuyền đi dọc / xuôi theo bờ biển. |
Con thuyền đi dọc / xuôi theo bờ biển. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The fleet is manoeuvring off the coast. Hạm đội đang cơ động ra khơi. |
Hạm đội đang cơ động ra khơi. | Lưu sổ câu |
| 14 |
I had been in action bombarding the Normandy coast. Tôi đã từng hành động bắn phá bờ biển Normandy. |
Tôi đã từng hành động bắn phá bờ biển Normandy. | Lưu sổ câu |
| 15 |
We get heavy fogs on this coast in winter. Chúng tôi nhận được sương mù dày đặc trên bờ biển này vào mùa đông. |
Chúng tôi nhận được sương mù dày đặc trên bờ biển này vào mùa đông. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The ship is currently aground off the Brittany coast. Con tàu hiện đang mắc cạn ngoài khơi bờ biển Brittany. |
Con tàu hiện đang mắc cạn ngoài khơi bờ biển Brittany. | Lưu sổ câu |
| 17 |
A car swished by heading for the coast. Một chiếc ô tô lao thẳng đến bờ biển. |
Một chiếc ô tô lao thẳng đến bờ biển. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The fleet is - ring off the east coast. Hạm đội đang - vòng ngoài khơi bờ biển phía đông. |
Hạm đội đang - vòng ngoài khơi bờ biển phía đông. | Lưu sổ câu |
| 19 |
We walked along the coast for five miles. Chúng tôi đi dọc theo bờ biển trong năm dặm. |
Chúng tôi đi dọc theo bờ biển trong năm dặm. | Lưu sổ câu |
| 20 |
We get heavy fogs on the coast in winter. Chúng tôi nhận được sương mù dày đặc trên bờ biển vào mùa đông. |
Chúng tôi nhận được sương mù dày đặc trên bờ biển vào mùa đông. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The ship lays to off the coast. Con tàu vươn khơi xa. |
Con tàu vươn khơi xa. | Lưu sổ câu |
| 22 |
We drove along the Pacific coast to Seattle. Chúng tôi lái xe dọc theo bờ biển Thái Bình Dương đến Seattle. |
Chúng tôi lái xe dọc theo bờ biển Thái Bình Dương đến Seattle. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The surge travelled southwards along the coast. Nước dâng di chuyển về phía nam dọc theo bờ biển. |
Nước dâng di chuyển về phía nam dọc theo bờ biển. | Lưu sổ câu |
| 24 |
It's a pleasant drive to the coast. Đó là một chuyến lái xe thú vị đến bờ biển. |
Đó là một chuyến lái xe thú vị đến bờ biển. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Along the coast,() an industrial fringe had already developed. Dọc theo bờ biển, (Senturedict.com) [goneict.com] một khu vực công nghiệp đã phát triển. |
Dọc theo bờ biển, (Senturedict.com) [goneict.com] một khu vực công nghiệp đã phát triển. | Lưu sổ câu |
| 26 |
He plans to hitch right round the coast of Ireland. Anh ta dự định sẽ đi vòng qua bờ biển Ireland. |
Anh ta dự định sẽ đi vòng qua bờ biển Ireland. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The pipeline was constructed to transport oil across Alaska to ports on the coast. Đường ống được xây dựng để vận chuyển dầu qua Alaska đến các cảng trên bờ biển. |
Đường ống được xây dựng để vận chuyển dầu qua Alaska đến các cảng trên bờ biển. | Lưu sổ câu |
| 28 |
After a short rest the travelers pushed on towards the coast. Sau một thời gian ngắn nghỉ ngơi, các du khách tiếp tục đi về phía bờ biển. |
Sau một thời gian ngắn nghỉ ngơi, các du khách tiếp tục đi về phía bờ biển. | Lưu sổ câu |
| 29 |
a trip to the coast một chuyến đi đến bờ biển |
một chuyến đi đến bờ biển | Lưu sổ câu |
| 30 |
They plan to swim around the coast of Ireland. Họ dự định bơi quanh bờ biển Ireland. |
Họ dự định bơi quanh bờ biển Ireland. | Lưu sổ câu |
| 31 |
the southern/northern/eastern/western coast of Spain bờ biển phía nam / bắc / đông / tây của Tây Ban Nha |
bờ biển phía nam / bắc / đông / tây của Tây Ban Nha | Lưu sổ câu |
| 32 |
a town on the south/east coast of England một thị trấn trên bờ biển phía nam / đông nước Anh |
một thị trấn trên bờ biển phía nam / đông nước Anh | Lưu sổ câu |
| 33 |
islands off the north/west coast of Scotland các hòn đảo ngoài khơi bờ biển phía bắc / phía tây của Scotland |
các hòn đảo ngoài khơi bờ biển phía bắc / phía tây của Scotland | Lưu sổ câu |
| 34 |
We walked along the coast for five miles. Chúng tôi đi bộ dọc theo bờ biển trong năm dặm. |
Chúng tôi đi bộ dọc theo bờ biển trong năm dặm. | Lưu sổ câu |
| 35 |
We spent the day at the coast. Chúng tôi đã dành cả ngày ở bờ biển. |
Chúng tôi đã dành cả ngày ở bờ biển. | Lưu sổ câu |
| 36 |
a holiday by the coast kỳ nghỉ bên bờ biển |
kỳ nghỉ bên bờ biển | Lưu sổ câu |
| 37 |
He cycled 2 500 miles across Australia from coast to coast. Anh ấy đã đạp xe 2 500 dặm xuyên Úc từ bờ biển này sang bờ biển khác. |
Anh ấy đã đạp xe 2 500 dặm xuyên Úc từ bờ biển này sang bờ biển khác. | Lưu sổ câu |
| 38 |
the Atlantic coast bờ biển Đại Tây Dương |
bờ biển Đại Tây Dương | Lưu sổ câu |
| 39 |
That's a pretty stretch of coast. Đó là một dải bờ biển đẹp. |
Đó là một dải bờ biển đẹp. | Lưu sổ câu |
| 40 |
The coast road is closed due to bad weather. Đường ven biển bị đóng do thời tiết xấu. |
Đường ven biển bị đóng do thời tiết xấu. | Lưu sổ câu |
| 41 |
As soon as the coast was clear, he climbed in through the window. Ngay khi bờ biển trong xanh, anh ta trèo vào qua cửa sổ. |
Ngay khi bờ biển trong xanh, anh ta trèo vào qua cửa sổ. | Lưu sổ câu |
| 42 |
a town on the south coast of Georgia một thị trấn trên bờ biển phía nam của Georgia |
một thị trấn trên bờ biển phía nam của Georgia | Lưu sổ câu |
| 43 |
California’s rugged coastline Đường bờ biển gồ ghề của California |
Đường bờ biển gồ ghề của California | Lưu sổ câu |
| 44 |
The coast stretched far into the distance. Bờ biển kéo dài ra xa. |
Bờ biển kéo dài ra xa. | Lưu sổ câu |
| 45 |
The path hugs the coast all the way to Riomaggiore. Con đường ôm sát bờ biển đến tận Riomaggiore. |
Con đường ôm sát bờ biển đến tận Riomaggiore. | Lưu sổ câu |
| 46 |
They sailed around the coast to St John's. Họ đi thuyền quanh bờ biển đến St John's. |
Họ đi thuyền quanh bờ biển đến St John's. | Lưu sổ câu |
| 47 |
This stretch of coast is famous for its beaches. Đoạn bờ biển này nổi tiếng với những bãi biển. |
Đoạn bờ biển này nổi tiếng với những bãi biển. | Lưu sổ câu |
| 48 |
We drove south along the coast. Chúng tôi lái xe về phía nam dọc theo bờ biển. |
Chúng tôi lái xe về phía nam dọc theo bờ biển. | Lưu sổ câu |
| 49 |
a village on the Mediterranean coast một ngôi làng trên bờ biển Địa Trung Hải |
một ngôi làng trên bờ biển Địa Trung Hải | Lưu sổ câu |
| 50 |
an island two miles off the coast of Brazil một hòn đảo cách bờ biển Brazil hai dặm |
một hòn đảo cách bờ biển Brazil hai dặm | Lưu sổ câu |
| 51 |
the long stretch of coast between Lowestoft and Felixstowe dải bờ biển dài giữa Lowestoft và Felixstowe |
dải bờ biển dài giữa Lowestoft và Felixstowe | Lưu sổ câu |
| 52 |
He disappeared in a mountainous area near the Welsh coast. Anh ta biến mất ở một vùng núi gần bờ biển xứ Wales. |
Anh ta biến mất ở một vùng núi gần bờ biển xứ Wales. | Lưu sổ câu |
| 53 |
The next scene is famously set on ‘a sea coast in Bohemia’. Cảnh tiếp theo lấy bối cảnh nổi tiếng trên 'bờ biển ở Bohemia'. |
Cảnh tiếp theo lấy bối cảnh nổi tiếng trên 'bờ biển ở Bohemia'. | Lưu sổ câu |
| 54 |
They sailed around the coast to St John's. Họ đi thuyền vòng quanh bờ biển đến St John's. |
Họ đi thuyền vòng quanh bờ biển đến St John's. | Lưu sổ câu |