coastal: Thuộc ven biển
Coastal là tính từ mô tả khu vực nằm gần hoặc dọc theo bờ biển.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
coast
|
Phiên âm: /koʊst/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bờ biển | Ngữ cảnh: Địa lý tự nhiên |
The coast is beautiful. |
Bờ biển thật đẹp. |
| 2 |
Từ:
coastal
|
Phiên âm: /ˈkoʊstl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc ven biển | Ngữ cảnh: Dùng mô tả khu vực, khí hậu |
Coastal towns attract many tourists. |
Các thị trấn ven biển thu hút nhiều du khách. |
| 3 |
Từ:
coastline
|
Phiên âm: /ˈkoʊstlaɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đường bờ biển | Ngữ cảnh: Địa hình kéo dài theo biển |
The coastline is rocky. |
Đường bờ biển đầy đá. |
| 4 |
Từ:
coaster
|
Phiên âm: /ˈkoʊstər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tàu chạy ven biển | Ngữ cảnh: Tàu vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách dọc bờ biển |
The coaster carried goods between coastal towns. |
Con tàu chạy ven biển vận chuyển hàng giữa các thị trấn ven biển. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
coastal waters/resorts/scenery vùng biển / khu nghỉ dưỡng / phong cảnh ven biển |
vùng biển / khu nghỉ dưỡng / phong cảnh ven biển | Lưu sổ câu |
| 2 |
a coastal path (= one that follows the line of the coast) một con đường ven biển (= một con đường chạy theo đường bờ biển) |
một con đường ven biển (= một con đường chạy theo đường bờ biển) | Lưu sổ câu |