| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
clothing
|
Phiên âm: /ˈkloʊðɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Quần áo (không đếm được) | Ngữ cảnh: Dùng trong thời trang, mua sắm |
The store sells winter clothing. |
Cửa hàng bán quần áo mùa đông. |
| 2 |
Từ:
clothes
|
Phiên âm: /kloʊðz/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Quần áo (đếm được theo bộ) | Ngữ cảnh: Ngữ nghĩa rộng |
Her clothes are very stylish. |
Quần áo của cô ấy rất thời trang. |
| 3 |
Từ:
cloth
|
Phiên âm: /klɒθ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Vải | Ngữ cảnh: Chất liệu |
The cloth is made of cotton. |
Vải được làm từ cotton. |
| 4 |
Từ:
clothe
|
Phiên âm: /kloʊð/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Mặc quần áo; cung cấp trang phục | Ngữ cảnh: Dùng trong nghĩa trang trọng |
They clothed the poor children. |
Họ mặc quần áo cho những đứa trẻ nghèo. |
| 5 |
Từ:
clothed
|
Phiên âm: /kloʊðd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mặc quần áo; che phủ | Ngữ cảnh: Dùng mô tả trạng thái |
She was fully clothed. |
Cô ấy mặc quần áo chỉnh tề. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||