| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
cliff
|
Phiên âm: /klɪf/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Vách đá; mỏm đá dựng đứng | Ngữ cảnh: Dùng mô tả địa hình nguy hiểm, cao |
The climber stood on the edge of the cliff. |
Người leo núi đứng trên mép vách đá. |
| 2 |
Từ:
cliffs
|
Phiên âm: /klɪfs/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những vách đá | Ngữ cảnh: Địa hình ven biển, núi |
The cliffs were carved by the sea. |
Các vách đá được biển tạo hình. |
| 3 |
Từ:
cliffside
|
Phiên âm: /ˈklɪfsaɪd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sườn vách đá | Ngữ cảnh: Vị trí cạnh vách đá |
They built a house on the cliffside. |
Họ xây một ngôi nhà bên sườn vách đá. |
| 4 |
Từ:
cliffhanger
|
Phiên âm: /ˈklɪfhæŋər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tình huống hồi hộp (phim, truyện) | Ngữ cảnh: Kết thúc mở gây hồi hộp |
The episode ended with a cliffhanger. |
Tập phim kết thúc bằng tình huống hồi hộp. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||