Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

clearing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ clearing trong tiếng Anh

clearing /ˈklɪərɪŋ/
- (n) : khu đất phá hoang

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

clearing: Khoảng trống trong rừng (n)

Clearing là khu đất trống không có cây trong rừng.

  • The camp was set up in a clearing. (Trại được dựng trong một khoảng trống của rừng.)
  • Deer appeared in the forest clearing. (Hươu xuất hiện trong khoảng trống rừng.)
  • The clearing was sunny and quiet. (Khoảng trống trong rừng đầy nắng và yên tĩnh.)

Bảng biến thể từ "clearing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "clearing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "clearing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!