Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

claimant là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ claimant trong tiếng Anh

claimant /ˈkleɪmənt/
- (n) : nguyên đơn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

claimant: người khiếu nại, nguyên đơn (n)

Claimant là người đệ đơn khiếu nại hoặc yêu cầu bồi thường tại tòa.

  • The claimant demanded compensation for damages. (Nguyên đơn yêu cầu bồi thường thiệt hại.)
  • She is the sole claimant in the case. (Cô ấy là nguyên đơn duy nhất trong vụ án.)
  • The court heard the claimant’s arguments. (Tòa nghe lập luận của nguyên đơn.)

Bảng biến thể từ "claimant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "claimant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "claimant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!