Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

citizens là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ citizens trong tiếng Anh

citizens /ˈsɪtɪzənz/
- Danh từ số nhiều : Những công dân

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "citizens"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: citizen
Phiên âm: /ˈsɪtɪzən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Công dân Ngữ cảnh: Người có quốc tịch và quyền hợp pháp tại một quốc gia He is a citizen of Canada.
Anh ấy là công dân Canada.
2 Từ: citizens
Phiên âm: /ˈsɪtɪzənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những công dân Ngữ cảnh: Nhiều người có quốc tịch Citizens voted in the election.
Công dân đã đi bầu cử.
3 Từ: citizenship
Phiên âm: /ˈsɪtɪzənʃɪp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quốc tịch Ngữ cảnh: Tình trạng pháp lý được công nhận là công dân She applied for citizenship.
Cô ấy nộp đơn xin quốc tịch.
4 Từ: non-citizen
Phiên âm: /ˈnɒn sɪtɪzən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người không phải công dân Ngữ cảnh: Người sống trong nước nhưng không có quốc tịch The country supports non-citizens as well.
Quốc gia cũng hỗ trợ người không phải công dân.

Từ đồng nghĩa "citizens"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "citizens"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!