Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

circular là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ circular trong tiếng Anh

circular /ˈsɜːrkjələr/
- Tính từ : Hình tròn, có hình dáng vòng tròn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "circular"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: circuit
Phiên âm: /ˈsɜːrkɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mạch điện; vòng đua; vòng tuần tra Ngữ cảnh: Nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh The circuit was overloaded.
Mạch điện bị quá tải.
2 Từ: circuitry
Phiên âm: /ˈsɜːrkɪtri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hệ thống mạch điện Ngữ cảnh: Dùng trong công nghệ The device’s circuitry is complex.
Hệ thống mạch của thiết bị rất phức tạp.
3 Từ: circular
Phiên âm: /ˈsɜːrkjələr/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có dạng vòng tròn; tuần hoàn Ngữ cảnh: Liên quan đến “vòng tuần hoàn” trong nghĩa mở rộng They followed a circular route.
Họ theo một tuyến đường vòng tròn.
4 Từ: circuit board
Phiên âm: /ˈsɜːrkɪt bɔːrd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bo mạch Ngữ cảnh: Dùng trong điện tử The circuit board needs repair.
Bo mạch cần được sửa.

Từ đồng nghĩa "circular"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "circular"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!