Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

circuit là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ circuit trong tiếng Anh

circuit /ˈsɜːkɪt/
- noun : mạch điện

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

circuit: Mạch điện; vòng đua

Circuit là danh từ chỉ đường dẫn dòng điện hoặc một vòng khép kín để đua, tham quan.

  • The light doesn’t work because the circuit is broken. (Đèn không sáng vì mạch điện bị hỏng.)
  • They traveled a circuit of historical sites. (Họ tham quan một vòng các di tích lịch sử.)
  • The Formula 1 race will be held on this circuit. (Cuộc đua F1 sẽ được tổ chức trên đường đua này.)

Bảng biến thể từ "circuit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: circuit
Phiên âm: /ˈsɜːrkɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mạch điện; vòng đua; vòng tuần tra Ngữ cảnh: Nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh The circuit was overloaded.
Mạch điện bị quá tải.
2 Từ: circuitry
Phiên âm: /ˈsɜːrkɪtri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hệ thống mạch điện Ngữ cảnh: Dùng trong công nghệ The device’s circuitry is complex.
Hệ thống mạch của thiết bị rất phức tạp.
3 Từ: circular
Phiên âm: /ˈsɜːrkjələr/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có dạng vòng tròn; tuần hoàn Ngữ cảnh: Liên quan đến “vòng tuần hoàn” trong nghĩa mở rộng They followed a circular route.
Họ theo một tuyến đường vòng tròn.
4 Từ: circuit board
Phiên âm: /ˈsɜːrkɪt bɔːrd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bo mạch Ngữ cảnh: Dùng trong điện tử The circuit board needs repair.
Bo mạch cần được sửa.

Từ đồng nghĩa "circuit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "circuit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The race ended with eight laps of a city centre circuit.

Cuộc đua kết thúc với tám vòng một vòng quanh trung tâm thành phố.

Lưu sổ câu

2

The earth takes a year to make a circuit of (= go around) the sun.

Trái đất mất một năm để tạo ra một vòng quay (= quay quanh) mặt trời.

Lưu sổ câu

3

an electrical circuit

một mạch điện

Lưu sổ câu

4

This is her biggest triumph in nine years on the women's tennis circuit.

Đây là chiến thắng lớn nhất của cô trong chín năm trên đường đua quần vợt nữ.

Lưu sổ câu

5

He announced his retirement from the professional circuit last year.

Anh ấy tuyên bố từ giã sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp vào năm ngoái.

Lưu sổ câu

6

the lecture/cabaret circuit

bài giảng / mạch tạp kỹ

Lưu sổ câu

7

I do circuits in the gym twice a week.

Tôi chạy bộ trong phòng tập thể dục hai lần một tuần.

Lưu sổ câu

8

a circuit court/judge

một tòa án vòng quanh / thẩm phán

Lưu sổ câu

9

We did a complete circuit of the park in twenty minutes.

Chúng tôi đã đi hết một vòng công viên trong 20 phút.

Lưu sổ câu

10

Runners have to complete fifteen circuits of the two-mile circular course.

Người chạy phải hoàn thành mười lăm vòng của đường tròn hai dặm.

Lưu sổ câu

11

She's a well-known figure on the international lecture circuit.

Cô ấy là một nhân vật nổi tiếng trên đường diễn thuyết quốc tế.

Lưu sổ câu

12

Talent scouts spotted him playing on the amateur circuit.

Các nhà tuyển trạch tài năng đã phát hiện ra anh ta chơi ở vòng đấu nghiệp dư.

Lưu sổ câu

13

Young's film has hit the festival circuit in the US.

Phim của Young đã ăn khách tại liên hoan phim ở Mỹ.

Lưu sổ câu

14

She's a well-known figure on the international lecture circuit.

Cô ấy là một nhân vật nổi tiếng trên đường diễn thuyết quốc tế.

Lưu sổ câu

15

Young's film has hit the festival circuit in the US.

Phim của Young đã lọt vào vòng liên hoan ở Mỹ.

Lưu sổ câu