| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
circuit
|
Phiên âm: /ˈsɜːrkɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Mạch điện; vòng đua; vòng tuần tra | Ngữ cảnh: Nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh |
The circuit was overloaded. |
Mạch điện bị quá tải. |
| 2 |
Từ:
circuitry
|
Phiên âm: /ˈsɜːrkɪtri/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hệ thống mạch điện | Ngữ cảnh: Dùng trong công nghệ |
The device’s circuitry is complex. |
Hệ thống mạch của thiết bị rất phức tạp. |
| 3 |
Từ:
circular
|
Phiên âm: /ˈsɜːrkjələr/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có dạng vòng tròn; tuần hoàn | Ngữ cảnh: Liên quan đến “vòng tuần hoàn” trong nghĩa mở rộng |
They followed a circular route. |
Họ theo một tuyến đường vòng tròn. |
| 4 |
Từ:
circuit board
|
Phiên âm: /ˈsɜːrkɪt bɔːrd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bo mạch | Ngữ cảnh: Dùng trong điện tử |
The circuit board needs repair. |
Bo mạch cần được sửa. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||