Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

circle là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ circle trong tiếng Anh

circle /ˈsɜːkl/
- (n) : đường tròn, hình tròn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

circle: Hình tròn

Circle là một hình học phẳng có các điểm đều cách nhau một khoảng cách nhất định từ một điểm trung tâm.

  • The children sat in a circle during story time. (Lũ trẻ ngồi thành vòng tròn trong giờ kể chuyện.)
  • Draw a circle around the correct answer. (Vẽ một vòng tròn quanh đáp án đúng.)
  • She traced the circle with her finger on the paper. (Cô ấy vẽ hình tròn bằng ngón tay lên giấy.)

Bảng biến thể từ "circle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: circle
Phiên âm: /ˈsɜːrkl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hình tròn, vòng tròn Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hình học hình tròn hoặc nhóm người She drew a circle on the paper.
Cô ấy đã vẽ một hình tròn trên giấy.
2 Từ: circle
Phiên âm: /ˈsɜːrkl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Xoay vòng, bao quanh Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động di chuyển hoặc bao quanh một khu vực hình tròn The car circled the roundabout.
Chiếc xe đã xoay vòng quanh bùng binh.
3 Từ: circular
Phiên âm: /ˈsɜːrkjələr/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hình tròn, có hình dáng vòng tròn Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả điều gì đó có dạng vòng tròn hoặc liên quan đến hình tròn They received a circular email about the new policy.
Họ đã nhận được một email dạng vòng tròn về chính sách mới.
4 Từ: circling
Phiên âm: /ˈsɜːrkəlɪŋ/ Loại từ: Động từ V-ing Nghĩa: Đang xoay vòng, đang bao quanh Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động di chuyển trong hình tròn hoặc bao quanh một điểm The birds are circling in the sky.
Những con chim đang xoay vòng trên bầu trời.

Từ đồng nghĩa "circle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "circle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

God is a circle whose centre is everywhere and whose circumference is nowhere.

Thượng đế là một vòng tròn có tâm ở khắp mọi nơi và chu vi của nó là hư không.

Lưu sổ câu

2

A diameter passes through the center of a circle.

Một đường kính đi qua tâm của một đường tròn.

Lưu sổ câu

3

He has a large circle of acquaintances.

Anh ấy có một lượng lớn những người quen biết.

Lưu sổ câu

4

The students sit in a circle on the floor.

Các học sinh ngồi thành vòng tròn trên sàn.

Lưu sổ câu

5

The stones form a complete circle.

Những viên đá tạo thành một hình tròn hoàn chỉnh.

Lưu sổ câu

6

Draw a circle 10cm in diameter.

Vẽ một hình tròn đường kính 10cm.

Lưu sổ câu

7

They sat in a circle round the fire.

Họ ngồi thành vòng tròn quanh đống lửa.

Lưu sổ câu

8

This is a chord of a circle.

Đây là một hợp âm của một vòng tròn.

Lưu sổ câu

9

He used a rope to mark off the circle.

Anh ta dùng một sợi dây để đánh dấu vòng tròn.

Lưu sổ câu

10

Draw a circle six centimetres in diameter.

Vẽ một hình tròn có đường kính sáu cm.

Lưu sổ câu

11

The diameter and the circumference of a circle correlate.

Đường kính và chu vi của một hình tròn tương quan với nhau.

Lưu sổ câu

12

Claire has a wide circle of friends and acquaintances.

Claire có rất nhiều bạn bè và người quen.

Lưu sổ câu

13

Years to draw a circle we call years.

Số năm để vẽ một vòng tròn mà chúng tôi gọi là năm.

Lưu sổ câu

14

We are measuring the radius of the circle.

Chúng tôi đang đo bán kính của hình tròn.

Lưu sổ câu

15

She walked the horse round in a circle.

Cô cho ngựa đi vòng một vòng.

Lưu sổ câu

16

The children gather round in a circle.

Những đứa trẻ xúm lại thành một vòng tròn.

Lưu sổ câu

17

Twist the wire to form a circle.

Xoắn dây để tạo thành một vòng tròn.

Lưu sổ câu

18

She has a wide circle of friends.

Cô ấy có nhiều bạn bè.

Lưu sổ câu

19

They shut him from their circle.

Họ đóng cửa anh ta khỏi vòng kết nối của họ.

Lưu sổ câu

20

The circle has a diameter of 6 inches.

Hình tròn có đường kính 6 inch.

Lưu sổ câu

21

Roll out the dough into one large circle.

Cán bột thành một hình tròn lớn.

Lưu sổ câu

22

Use your compasses to draw a circle.

Sử dụng la bàn của bạn để vẽ một vòng tròn.

Lưu sổ câu

23

He is part of an exclusive social circle and belongs to an exclusive club.

Anh ấy là một phần của vòng kết nối xã hội độc quyền và thuộc về một câu lạc bộ độc quyền.

Lưu sổ câu

24

The table is simply a chipboard circle on a base.

Bàn chỉ đơn giản là một vòng tròn bằng bìa cứng trên một đế.

Lưu sổ câu

25

It was to be a closed circle of no more than twelve women.

Đó là một vòng tròn khép kín không quá mười hai phụ nữ.

Lưu sổ câu

26

He drew a circle in the sand with a stick.

Anh ta vẽ một vòng tròn trên cát bằng một cây gậy.

Lưu sổ câu

27

Magnus's army was gradually pushed back into a defensive circle.

Đội quân của Magnus dần dần bị đẩy lùi vào vòng vây phòng ngự.

Lưu sổ câu

28

the centre/circumference/radius/diameter of a circle

tâm / chu vi / bán kính / đường kính của hình tròn

Lưu sổ câu

29

concentric circles

vòng tròn đồng tâm

Lưu sổ câu

30

a design of overlapping circles

một thiết kế của các vòng tròn chồng lên nhau

Lưu sổ câu

31

Cut out two circles of paper.

Cắt hai hình tròn bằng giấy.

Lưu sổ câu

32

Spread 1 tablespoon of the meat mixture on each circle of dough.

Phết 1 thìa hỗn hợp thịt lên từng khoanh bột.

Lưu sổ câu

33

the circle of light thrown by the torch

vòng tròn ánh sáng được ném bởi ngọn đuốc

Lưu sổ câu

34

Draw a circle.

Vẽ một vòng tròn.

Lưu sổ câu

35

He traced a circle in the dust with his finger.

Anh ấy lần theo một vòng tròn trong bụi bằng ngón tay của mình.

Lưu sổ câu

36

She walked the horse round in a circle.

Cô cho ngựa đi vòng tròn một vòng.

Lưu sổ câu

37

He had dark circles around his eyes from lack of sleep.

Anh ấy bị quầng thâm quanh mắt vì thiếu ngủ.

Lưu sổ câu

38

The sharks were swimming in circles around her.

Những con cá mập đang bơi vòng quanh cô ấy.

Lưu sổ câu

39

a circle of trees/chairs

vòng tròn cây / ghế

Lưu sổ câu

40

The children stood in a circle.

Các con đứng thành vòng tròn.

Lưu sổ câu

41

The crowd formed a circle around the two boys.

Đám đông xếp thành một vòng tròn xung quanh hai cậu bé.

Lưu sổ câu

42

The M25 motorway isn't quite a complete circle.

Đường cao tốc M25 không phải là một vòng tròn hoàn chỉnh.

Lưu sổ câu

43

Arrange the candles to create a circle.

Sắp xếp các ngọn nến để tạo thành một vòng tròn.

Lưu sổ câu

44

We had seats in the circle.

Chúng tôi đã có chỗ ngồi trong vòng tròn.

Lưu sổ câu

45

Talk of religion was forbidden in the family circle.

Việc nói về tôn giáo bị cấm trong vòng gia đình.

Lưu sổ câu

46

She's well known in theatrical circles.

Cô ấy nổi tiếng trong giới sân khấu.

Lưu sổ câu

47

a large circle of friends

một nhóm bạn lớn

Lưu sổ câu

48

He turned the car in a tight circle.

Anh ta quay đầu xe trong một vòng tròn.

Lưu sổ câu

49

How long does it take for the dial to rotate through a full circle?

Mất bao lâu để mặt số quay hết một vòng?

Lưu sổ câu

50

If you follow the signs you find yourself going around in a circle.

Nếu theo dõi các biển báo, bạn thấy mình đang đi vòng quanh.

Lưu sổ câu

51

The planets move in circles around the sun.

Các hành tinh chuyển động theo vòng tròn xung quanh mặt trời.

Lưu sổ câu

52

The water rippled in widening circles around the fountain.

Nước lăn tăn thành những vòng tròn mở rộng xung quanh đài phun nước.

Lưu sổ câu

53

The children ran around the circle of chairs until the music stopped.

Các em chạy vòng quanh ghế cho đến khi nhạc dừng.

Lưu sổ câu

54

The stones form a complete circle.

Những viên đá tạo thành một vòng tròn hoàn chỉnh.

Lưu sổ câu

55

She did not meet people outside her own small social circle.

Cô ấy không gặp gỡ những người bên ngoài vòng xã hội nhỏ của mình.

Lưu sổ câu

56

Her ideas have caused controversy in scientific circles in recent years.

Ý tưởng của cô đã gây ra tranh cãi trong giới khoa học trong những năm gần đây.

Lưu sổ câu

57

friends in government circles

bạn bè trong giới chính phủ

Lưu sổ câu

58

They treat anyone outside their immediate circle with suspicion.

Họ nghi ngờ bất kỳ ai bên ngoài vòng kết nối của họ.

Lưu sổ câu

59

You need to widen your circle of friends.

Bạn cần mở rộng vòng kết nối bạn bè của mình.

Lưu sổ câu

60

She moves in the highest social circles.

Cô ấy di chuyển trong các vòng kết nối xã hội cao nhất.

Lưu sổ câu

61

She has a wide circle of acquaintances.

Cô ấy có nhiều mối quan hệ quen biết.

Lưu sổ câu

62

My brother and I move in completely different circles.

Anh trai tôi và tôi di chuyển trong những vòng tròn hoàn toàn khác nhau.

Lưu sổ câu

63

The M25 motorway isn't quite a complete circle.

Xa lộ M25 không phải là một vòng tròn hoàn chỉnh.

Lưu sổ câu

64

She's well known in theatrical circles.

Cô ấy nổi tiếng trong giới sân khấu.

Lưu sổ câu