Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

children là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ children trong tiếng Anh

children /ˈʧɪldrən/
- (n) : con cái

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

children: Con cái

Children là con của một người hoặc nhóm người.

  • They have three children — two boys and one girl. (Họ có ba con — hai trai và một gái.)
  • Children need love and guidance. (Trẻ em cần tình thương và sự hướng dẫn.)
  • The park is full of children playing. (Công viên đầy trẻ em đang chơi.)

Bảng biến thể từ "children"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: childhood
Phiên âm: /ˈtʃaɪldhʊd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tuổi thơ Ngữ cảnh: Giai đoạn khi còn nhỏ She had a happy childhood.
Cô ấy có một tuổi thơ hạnh phúc.
2 Từ: child
Phiên âm: /tʃaɪld/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Trẻ em Ngữ cảnh: Dạng gốc của childhood The child smiled.
Đứa trẻ mỉm cười.
3 Từ: children
Phiên âm: /ˈtʃɪldrən/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Trẻ em Ngữ cảnh: Số nhiều bất quy tắc The children are playing.
Trẻ em đang chơi.
4 Từ: childlike
Phiên âm: /ˈtʃaɪldlaɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Giống trẻ thơ; ngây thơ Ngữ cảnh: Tích cực hơn childish Her childlike innocence moved everyone.
Sự ngây thơ trẻ thơ của cô ấy khiến mọi người xúc động.
5 Từ: childish
Phiên âm: /ˈtʃaɪldɪʃ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Trẻ con; ngây ngô (tiêu cực) Ngữ cảnh: Mô tả hành vi chưa trưởng thành Stop being childish.
Đừng cư xử trẻ con nữa.
6 Từ: childishness
Phiên âm: /ˈtʃaɪldɪʃnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính trẻ con Ngữ cảnh: Nghĩa tiêu cực His childishness annoyed them.
Sự trẻ con của anh ấy khiến họ khó chịu.

Từ đồng nghĩa "children"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "children"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!