Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

chess là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ chess trong tiếng Anh

chess /tʃɛs/
- (n) : cờ vua

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

chess: Cờ vua

Chess là danh từ chỉ trò chơi cờ vua.

  • He enjoys playing chess in his free time. (Anh ấy thích chơi cờ vua vào thời gian rảnh.)
  • They are members of the school chess club. (Họ là thành viên câu lạc bộ cờ vua của trường.)
  • Chess requires strategic thinking. (Cờ vua đòi hỏi tư duy chiến lược.)

Bảng biến thể từ "chess"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "chess"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "chess"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!