Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

charged là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ charged trong tiếng Anh

charged /tʃɑːdʒd/
- (adj) : phải trả tiền

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

charged: Đầy năng lượng / bị buộc tội (adj/v)

Charged có thể chỉ không khí căng thẳng, hoặc hành động bị cáo buộc tội.

  • The air was charged with excitement. (Bầu không khí đầy phấn khích.)
  • He was charged with theft. (Anh ta bị buộc tội trộm cắp.)
  • The moment was emotionally charged. (Khoảnh khắc tràn đầy cảm xúc.)

Bảng biến thể từ "charged"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "charged"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "charged"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!