Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

championship là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ championship trong tiếng Anh

championship /ˈtʃæmpɪənʃɪp/
- noun : chức vô địch

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

championship: Giải vô địch

Championship là danh từ chỉ cuộc thi lớn để xác định nhà vô địch.

  • The championship will be held next month. (Giải vô địch sẽ được tổ chức vào tháng tới.)
  • They won the national basketball championship. (Họ giành chức vô địch bóng rổ quốc gia.)
  • He has competed in three world championships. (Anh ấy đã thi đấu ở ba giải vô địch thế giới.)

Bảng biến thể từ "championship"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: champion
Phiên âm: /ˈtʃæmpiən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà vô địch Ngữ cảnh: Người giành chiến thắng cao nhất He is the world champion.
Anh ấy là nhà vô địch thế giới.
2 Từ: championship
Phiên âm: /ˈtʃæmpiənʃɪp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giải vô địch Ngữ cảnh: Cuộc thi để tìm nhà vô địch They won the national championship.
Họ vô địch quốc gia.
3 Từ: champion
Phiên âm: /ˈtʃæmpiən/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Bảo vệ; đấu tranh cho Ngữ cảnh: Nghĩa bóng: ủng hộ mạnh mẽ She champions human rights.
Cô ấy đấu tranh cho nhân quyền.
4 Từ: championing
Phiên âm: /ˈtʃæmpiənɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang bảo vệ; đang ủng hộ Ngữ cảnh: Dùng nghĩa bóng He is championing environmental causes.
Anh ấy đang bảo vệ các vấn đề môi trường.
5 Từ: championed
Phiên âm: /ˈtʃæmpiənd/ Loại từ: V-ed Nghĩa: Đã ủng hộ; đã đấu tranh cho Ngữ cảnh: Quá khứ của “champion (v)” She championed the reform.
Cô ấy ủng hộ cuộc cải cách.

Từ đồng nghĩa "championship"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "championship"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

They've held the championship for the past two years.

Họ đã giữ chức vô địch trong hai năm qua.

Lưu sổ câu

2

He's won the championship for the third time in a row.

Anh ấy đã giành chức vô địch lần thứ ba liên tiếp.

Lưu sổ câu

3

I saw him play at last year's tennis championship.

Tôi đã thấy anh ấy thi đấu tại giải vô địch quần vợt năm ngoái.

Lưu sổ câu

4

Over thirty children will compete in the swimming championships.

Hơn ba mươi trẻ em sẽ tranh tài trong các giải vô địch bơi lội.

Lưu sổ câu

5

She has won four major championships in the last five years.

Cô đã giành được bốn chức vô địch lớn trong năm năm qua.

Lưu sổ câu

6

The championships are to be held in Rome.

Các chức vô địch sẽ được tổ chức tại Rome.

Lưu sổ câu

7

the teams in the championship

các đội vô địch

Lưu sổ câu

8

He needs to gain maximum points at the two remaining championship races.

Anh ta cần đạt điểm tối đa ở hai chặng đua vô địch còn lại.

Lưu sổ câu

9

She managed to retain the championship.

Cô ấy đã giữ được chức vô địch.

Lưu sổ câu

10

Who holds the championship at the moment?

Ai là người nắm giữ chức vô địch vào lúc này?

Lưu sổ câu

11

The Red Sox celebrated their championship with an extraordinary four-hour parade.

Red Sox ăn mừng chức vô địch của họ bằng một cuộc diễu hành phi thường kéo dài bốn giờ.

Lưu sổ câu

12

This match will be crucial to Kent's hopes of retaining the County championship.

Trận đấu này sẽ rất quan trọng đối với hy vọng của Kent trong việc giữ lại chức vô địch của County.

Lưu sổ câu

13

He's won the championship for the third time in a row.

Anh ấy giành chức vô địch lần thứ ba liên tiếp.

Lưu sổ câu

14

I saw him play at last year's tennis championship.

Tôi đã thấy anh ấy thi đấu tại giải vô địch quần vợt năm ngoái.

Lưu sổ câu

15

the World Sports Car Championship

Giải vô địch xe thể thao thế giới

Lưu sổ câu

16

This match will be crucial to Kent's hopes of retaining the County championship.

Trận đấu này sẽ rất quan trọng đối với hy vọng của Kent trong việc giữ lại chức vô địch của County.

Lưu sổ câu