Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

championed là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ championed trong tiếng Anh

championed /ˈtʃæmpiənd/
- V-ed : Đã ủng hộ; đã đấu tranh cho

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "championed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: champion
Phiên âm: /ˈtʃæmpiən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà vô địch Ngữ cảnh: Người giành chiến thắng cao nhất He is the world champion.
Anh ấy là nhà vô địch thế giới.
2 Từ: championship
Phiên âm: /ˈtʃæmpiənʃɪp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giải vô địch Ngữ cảnh: Cuộc thi để tìm nhà vô địch They won the national championship.
Họ vô địch quốc gia.
3 Từ: champion
Phiên âm: /ˈtʃæmpiən/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Bảo vệ; đấu tranh cho Ngữ cảnh: Nghĩa bóng: ủng hộ mạnh mẽ She champions human rights.
Cô ấy đấu tranh cho nhân quyền.
4 Từ: championing
Phiên âm: /ˈtʃæmpiənɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang bảo vệ; đang ủng hộ Ngữ cảnh: Dùng nghĩa bóng He is championing environmental causes.
Anh ấy đang bảo vệ các vấn đề môi trường.
5 Từ: championed
Phiên âm: /ˈtʃæmpiənd/ Loại từ: V-ed Nghĩa: Đã ủng hộ; đã đấu tranh cho Ngữ cảnh: Quá khứ của “champion (v)” She championed the reform.
Cô ấy ủng hộ cuộc cải cách.

Từ đồng nghĩa "championed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "championed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!