Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

chairperson là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ chairperson trong tiếng Anh

chairperson /ˈtʃerˌpɜːrsən/
- Danh từ : Chủ tịch (trung tính giới)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "chairperson"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: chairman
Phiên âm: /ˈtʃermən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chủ tịch (nam) Ngữ cảnh: Người đứng đầu hội đồng, tổ chức The chairman opened the meeting.
Chủ tịch khai mạc cuộc họp.
2 Từ: chairwoman
Phiên âm: /ˈtʃerˌwʊmən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chủ tịch (nữ) Ngữ cảnh: Dạng nữ giới The chairwoman addressed the issue.
Nữ chủ tịch đã giải quyết vấn đề.
3 Từ: chairperson
Phiên âm: /ˈtʃerˌpɜːrsən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chủ tịch (trung tính giới) Ngữ cảnh: Từ dùng trong văn bản hiện đại The chairperson welcomed everyone.
Chủ tọa chào đón mọi người.
4 Từ: chair
Phiên âm: /tʃer/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chủ tọa; ghế chủ trì Ngữ cảnh: Dùng trong họp hành, hội thảo She will serve as the chair.
Cô ấy sẽ giữ vai trò chủ tọa.

Từ đồng nghĩa "chairperson"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "chairperson"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!