Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

chairman là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ chairman trong tiếng Anh

chairman /ˈtʃɛəmən/
- noun : Chủ tịch

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

chairman: Chủ tịch

Chairman là danh từ chỉ người đứng đầu một hội đồng, công ty hoặc tổ chức.

  • The chairman opened the meeting with a short speech. (Chủ tịch khai mạc cuộc họp bằng một bài phát biểu ngắn.)
  • He served as chairman for ten years. (Ông ấy giữ chức chủ tịch trong mười năm.)
  • The chairman will make the final decision. (Chủ tịch sẽ đưa ra quyết định cuối cùng.)

Bảng biến thể từ "chairman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: chairman
Phiên âm: /ˈtʃermən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chủ tịch (nam) Ngữ cảnh: Người đứng đầu hội đồng, tổ chức The chairman opened the meeting.
Chủ tịch khai mạc cuộc họp.
2 Từ: chairwoman
Phiên âm: /ˈtʃerˌwʊmən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chủ tịch (nữ) Ngữ cảnh: Dạng nữ giới The chairwoman addressed the issue.
Nữ chủ tịch đã giải quyết vấn đề.
3 Từ: chairperson
Phiên âm: /ˈtʃerˌpɜːrsən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chủ tịch (trung tính giới) Ngữ cảnh: Từ dùng trong văn bản hiện đại The chairperson welcomed everyone.
Chủ tọa chào đón mọi người.
4 Từ: chair
Phiên âm: /tʃer/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chủ tọa; ghế chủ trì Ngữ cảnh: Dùng trong họp hành, hội thảo She will serve as the chair.
Cô ấy sẽ giữ vai trò chủ tọa.

Từ đồng nghĩa "chairman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "chairman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Sir Herbert took it upon himself to act as chairman.

Ngài Herbert tự nhận mình làm chủ tịch.

Lưu sổ câu

2

The motion was carried on the casting vote of the chairman.

Đề nghị được thực hiện trên lá phiếu đúc của chủ tịch.

Lưu sổ câu

3

the vice/deputy chairman

phó / phó chủ tịch

Lưu sổ câu

4

the committee/board/party/club chairman

chủ tịch ủy ban / hội đồng quản trị / đảng / câu lạc bộ

Lưu sổ câu

5

the chairman of the committee/board/party/club

chủ tịch ủy ban / hội đồng quản trị / đảng / câu lạc bộ

Lưu sổ câu

6

the executive chairman

chủ tịch điều hành

Lưu sổ câu

7

He then served as chairman of the Civil Aviation Authority.

Sau đó, ông giữ chức vụ Chủ tịch Cơ quan Hàng không Dân dụng.

Lưu sổ câu

8

The chairman of the company presented the annual report.

Chủ tịch công ty trình bày báo cáo thường niên.

Lưu sổ câu

9

He became chairman and CEO of the corporation.

Ông trở thành chủ tịch kiêm giám đốc điều hành của tập đoàn.

Lưu sổ câu

10

the chairman of the board of governors (= of a school)

chủ tịch hội đồng quản trị (= của một trường học)

Lưu sổ câu

11

He has taken over as chairman and chief executive.

Ông đảm nhận vị trí chủ tịch và giám đốc điều hành.

Lưu sổ câu

12

May I introduce the new chairman and managing director?

Tôi có thể giới thiệu chủ tịch và giám đốc điều hành mới không?

Lưu sổ câu

13

He steps down as chairman of the Federal Reserve next year.

Ông từ chức Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang vào năm sau.

Lưu sổ câu

14

She is married to a company chairman.

Cô kết hôn với một chủ tịch công ty.

Lưu sổ câu

15

The chairman resigned following the allegations.

Chủ tịch từ chức sau những cáo buộc.

Lưu sổ câu

16

a report by the outgoing chairman

một báo cáo của chủ tịch sắp mãn nhiệm

Lưu sổ câu

17

chairman of the Senate Agriculture Committee

chủ tịch Ủy ban Nông nghiệp Thượng viện

Lưu sổ câu

18

He was recently appointed honorary chairman of the Selkirk Cricket Club.

Ông vừa được bổ nhiệm làm chủ tịch danh dự của Câu lạc bộ Cricket Selkirk.

Lưu sổ câu

19

He will replace the outgoing chairman, Henry Jones.

Ông ấy sẽ thay thế chủ tịch sắp mãn nhiệm, Henry Jones.

Lưu sổ câu

20

The housing committee chairman described the announcement as shocking.

Chủ tịch ủy ban gia cư mô tả thông báo này là gây sốc.

Lưu sổ câu