chairman: Chủ tịch
Chairman là danh từ chỉ người đứng đầu một hội đồng, công ty hoặc tổ chức.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
chairman
|
Phiên âm: /ˈtʃermən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chủ tịch (nam) | Ngữ cảnh: Người đứng đầu hội đồng, tổ chức |
The chairman opened the meeting. |
Chủ tịch khai mạc cuộc họp. |
| 2 |
Từ:
chairwoman
|
Phiên âm: /ˈtʃerˌwʊmən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chủ tịch (nữ) | Ngữ cảnh: Dạng nữ giới |
The chairwoman addressed the issue. |
Nữ chủ tịch đã giải quyết vấn đề. |
| 3 |
Từ:
chairperson
|
Phiên âm: /ˈtʃerˌpɜːrsən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chủ tịch (trung tính giới) | Ngữ cảnh: Từ dùng trong văn bản hiện đại |
The chairperson welcomed everyone. |
Chủ tọa chào đón mọi người. |
| 4 |
Từ:
chair
|
Phiên âm: /tʃer/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chủ tọa; ghế chủ trì | Ngữ cảnh: Dùng trong họp hành, hội thảo |
She will serve as the chair. |
Cô ấy sẽ giữ vai trò chủ tọa. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Sir Herbert took it upon himself to act as chairman. Ngài Herbert tự nhận mình làm chủ tịch. |
Ngài Herbert tự nhận mình làm chủ tịch. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The motion was carried on the casting vote of the chairman. Đề nghị được thực hiện trên lá phiếu đúc của chủ tịch. |
Đề nghị được thực hiện trên lá phiếu đúc của chủ tịch. | Lưu sổ câu |
| 3 |
the vice/deputy chairman phó / phó chủ tịch |
phó / phó chủ tịch | Lưu sổ câu |
| 4 |
the committee/board/party/club chairman chủ tịch ủy ban / hội đồng quản trị / đảng / câu lạc bộ |
chủ tịch ủy ban / hội đồng quản trị / đảng / câu lạc bộ | Lưu sổ câu |
| 5 |
the chairman of the committee/board/party/club chủ tịch ủy ban / hội đồng quản trị / đảng / câu lạc bộ |
chủ tịch ủy ban / hội đồng quản trị / đảng / câu lạc bộ | Lưu sổ câu |
| 6 |
the executive chairman chủ tịch điều hành |
chủ tịch điều hành | Lưu sổ câu |
| 7 |
He then served as chairman of the Civil Aviation Authority. Sau đó, ông giữ chức vụ Chủ tịch Cơ quan Hàng không Dân dụng. |
Sau đó, ông giữ chức vụ Chủ tịch Cơ quan Hàng không Dân dụng. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The chairman of the company presented the annual report. Chủ tịch công ty trình bày báo cáo thường niên. |
Chủ tịch công ty trình bày báo cáo thường niên. | Lưu sổ câu |
| 9 |
He became chairman and CEO of the corporation. Ông trở thành chủ tịch kiêm giám đốc điều hành của tập đoàn. |
Ông trở thành chủ tịch kiêm giám đốc điều hành của tập đoàn. | Lưu sổ câu |
| 10 |
the chairman of the board of governors (= of a school) chủ tịch hội đồng quản trị (= của một trường học) |
chủ tịch hội đồng quản trị (= của một trường học) | Lưu sổ câu |
| 11 |
He has taken over as chairman and chief executive. Ông đảm nhận vị trí chủ tịch và giám đốc điều hành. |
Ông đảm nhận vị trí chủ tịch và giám đốc điều hành. | Lưu sổ câu |
| 12 |
May I introduce the new chairman and managing director? Tôi có thể giới thiệu chủ tịch và giám đốc điều hành mới không? |
Tôi có thể giới thiệu chủ tịch và giám đốc điều hành mới không? | Lưu sổ câu |
| 13 |
He steps down as chairman of the Federal Reserve next year. Ông từ chức Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang vào năm sau. |
Ông từ chức Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang vào năm sau. | Lưu sổ câu |
| 14 |
She is married to a company chairman. Cô kết hôn với một chủ tịch công ty. |
Cô kết hôn với một chủ tịch công ty. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The chairman resigned following the allegations. Chủ tịch từ chức sau những cáo buộc. |
Chủ tịch từ chức sau những cáo buộc. | Lưu sổ câu |
| 16 |
a report by the outgoing chairman một báo cáo của chủ tịch sắp mãn nhiệm |
một báo cáo của chủ tịch sắp mãn nhiệm | Lưu sổ câu |
| 17 |
chairman of the Senate Agriculture Committee chủ tịch Ủy ban Nông nghiệp Thượng viện |
chủ tịch Ủy ban Nông nghiệp Thượng viện | Lưu sổ câu |
| 18 |
He was recently appointed honorary chairman of the Selkirk Cricket Club. Ông vừa được bổ nhiệm làm chủ tịch danh dự của Câu lạc bộ Cricket Selkirk. |
Ông vừa được bổ nhiệm làm chủ tịch danh dự của Câu lạc bộ Cricket Selkirk. | Lưu sổ câu |
| 19 |
He will replace the outgoing chairman, Henry Jones. Ông ấy sẽ thay thế chủ tịch sắp mãn nhiệm, Henry Jones. |
Ông ấy sẽ thay thế chủ tịch sắp mãn nhiệm, Henry Jones. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The housing committee chairman described the announcement as shocking. Chủ tịch ủy ban gia cư mô tả thông báo này là gây sốc. |
Chủ tịch ủy ban gia cư mô tả thông báo này là gây sốc. | Lưu sổ câu |