| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
center
|
Phiên âm: /ˈsentər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Trung tâm | Ngữ cảnh: Điểm giữa hoặc nơi quan trọng nhất |
The city center is very crowded. |
Trung tâm thành phố rất đông đúc. |
| 2 |
Từ:
centers
|
Phiên âm: /ˈsentərz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các trung tâm | Ngữ cảnh: Nhiều địa điểm trung tâm |
There are many shopping centers. |
Có nhiều trung tâm mua sắm. |
| 3 |
Từ:
central
|
Phiên âm: /ˈsentrəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc trung tâm | Ngữ cảnh: Nằm ở vị trí giữa hoặc quan trọng |
The central station is nearby. |
Ga trung tâm ở gần đây. |
| 4 |
Từ:
center
|
Phiên âm: /ˈsentər/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tập trung vào | Ngữ cảnh: Đặt trọng tâm vào một chủ đề |
The discussion centered on the budget. |
Cuộc thảo luận tập trung vào ngân sách. |
| 5 |
Từ:
centering
|
Phiên âm: /ˈsentərɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Tập trung | Ngữ cảnh: Hành động tập trung vào điều gì |
They are centering their efforts on safety. |
Họ đang tập trung nỗ lực vào an toàn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||