Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cattle rancher là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cattle rancher trong tiếng Anh

cattle rancher /ˈkætl ræntʃər/
- Danh từ : Chủ trại chăn nuôi bò

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "cattle rancher"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: cattle
Phiên âm: /ˈkætl/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Gia súc (bò) Ngữ cảnh: Luôn ở dạng số nhiều; chỉ đàn bò Cattle were grazing in the field.
Bò đang gặm cỏ trên cánh đồng.
2 Từ: cattle farm
Phiên âm: /ˈkætl fɑːrm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Trang trại chăn nuôi bò Ngữ cảnh: Dùng trong nông nghiệp They own a cattle farm.
Họ có một trang trại nuôi bò.
3 Từ: cattle rancher
Phiên âm: /ˈkætl ræntʃər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chủ trại chăn nuôi bò Ngữ cảnh: Nghề nghiệp He works as a cattle rancher.
Anh ấy làm chủ trại nuôi bò.

Từ đồng nghĩa "cattle rancher"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cattle rancher"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!