| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
cattle
|
Phiên âm: /ˈkætl/ | Loại từ: Danh từ (số nhiều) | Nghĩa: Gia súc (bò) | Ngữ cảnh: Luôn ở dạng số nhiều; chỉ đàn bò |
Cattle were grazing in the field. |
Bò đang gặm cỏ trên cánh đồng. |
| 2 |
Từ:
cattle farm
|
Phiên âm: /ˈkætl fɑːrm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Trang trại chăn nuôi bò | Ngữ cảnh: Dùng trong nông nghiệp |
They own a cattle farm. |
Họ có một trang trại nuôi bò. |
| 3 |
Từ:
cattle rancher
|
Phiên âm: /ˈkætl ræntʃər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chủ trại chăn nuôi bò | Ngữ cảnh: Nghề nghiệp |
He works as a cattle rancher. |
Anh ấy làm chủ trại nuôi bò. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||