Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cashier là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cashier trong tiếng Anh

cashier /kashɪə/
- (n) : người thu ngân

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

cashier: Thu ngân

Cashier là nhân viên chịu trách nhiệm thu tiền và giao dịch tài chính trong cửa hàng, siêu thị, ngân hàng.

  • The cashier gave me the receipt. (Thu ngân đưa tôi hóa đơn.)
  • She works as a cashier in a supermarket. (Cô ấy làm thu ngân ở siêu thị.)
  • The cashier counted the money carefully. (Thu ngân đếm tiền cẩn thận.)

Bảng biến thể từ "cashier"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "cashier"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cashier"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Ms. Lee works at a bank as a cashier.

Cô Lee làm thu ngân tại ngân hàng.

Lưu sổ câu