Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cash là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cash trong tiếng Anh

cash /kæʃ/
- (n) : tiền, tiền mặt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

cash: Tiền mặt

Cash là tiền giấy hoặc tiền xu, được sử dụng trong các giao dịch trực tiếp.

  • She paid for the shopping with cash. (Cô ấy thanh toán bằng tiền mặt cho các món hàng.)
  • Do you have enough cash for the meal? (Bạn có đủ tiền mặt để trả cho bữa ăn không?)
  • They accepted both cash and credit card payments. (Họ chấp nhận cả thanh toán bằng tiền mặt và thẻ tín dụng.)

Bảng biến thể từ "cash"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: cash
Phiên âm: /kæʃ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tiền mặt Ngữ cảnh: Dùng để chỉ tiền trong hình thức tiền giấy hoặc tiền xu He paid for the meal with cash.
Anh ấy đã trả tiền bữa ăn bằng tiền mặt.
2 Từ: cash
Phiên âm: /kæʃ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Rút tiền mặt Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động đổi hoặc rút tiền mặt She cashed a check at the bank.
Cô ấy đã rút tiền mặt từ séc tại ngân hàng.
3 Từ: cashier
Phiên âm: /kæʃˈɪə(r)/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhân viên thu ngân Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người làm công việc thu tiền tại cửa hàng, ngân hàng The cashier gave me change for my purchase.
Nhân viên thu ngân đã trả lại tiền thừa cho tôi.
4 Từ: cashless
Phiên âm: /ˈkæʃləs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Không dùng tiền mặt Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả tình trạng không sử dụng tiền mặt trong giao dịch The store is a cashless business, only accepting cards.
Cửa hàng này không chấp nhận tiền mặt, chỉ chấp nhận thẻ.

Từ đồng nghĩa "cash"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cash"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

All those eligible will receive a cash handout.

Tất cả những người đủ điều kiện sẽ nhận được một khoản tiền mặt.

Lưu sổ câu

2

The store will discount 5% for cash payment.

Cửa hàng sẽ chiết khấu 5% khi thanh toán tiền mặt.

Lưu sổ câu

3

That reminds me, I must get some cash.

Điều đó nhắc nhở tôi, tôi phải lấy một số tiền mặt.

Lưu sổ câu

4

Our main problem is lack of cash.

Vấn đề chính của chúng tôi là thiếu tiền mặt.

Lưu sổ câu

5

Payments can be made by cheque or in cash.

Thanh toán có thể được thực hiện bằng séc hoặc bằng tiền mặt.

Lưu sổ câu

6

Will you be paying by cash or credit card?

Bạn sẽ thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?

Lưu sổ câu

7

The drugs are sold for hard cash.

Thuốc được bán bằng tiền mặt.

Lưu sổ câu

8

John always pays cash down for anything he buys.

John luôn trả tiền mặt cho bất cứ thứ gì anh ấy mua.

Lưu sổ câu

9

Net cash inflow has increased by 20%.

Dòng tiền ròng đã tăng 20%.

Lưu sổ câu

10

Small amounts will be paid in cash.

Số tiền nhỏ sẽ được thanh toán bằng tiền mặt.

Lưu sổ câu

11

How much cash do you have on you?

Bạn có bao nhiêu tiền mặt?

Lưu sổ câu

12

Would you cash these traveler's checks?

Bạn có rút được những tấm séc du lịch này không?

Lưu sổ câu

13

They had enough cash for a one-way ticket.

Họ có đủ tiền mặt cho một vé một chiều.

Lưu sổ câu

14

I'd like to cash this, please.

Tôi muốn thanh toán tiền mặt này, xin vui lòng.

Lưu sổ câu

15

Long - term savers qualify for a cash bonus.

Những người gửi tiết kiệm dài hạn đủ điều kiện để được thưởng tiền mặt.

Lưu sổ câu

16

Will that be cash or charge?

Đó sẽ là tiền mặt hoặc phí?

Lưu sổ câu

17

I'm afraid I haven't got any spare cash.

Tôi e rằng tôi không có tiền mặt dự phòng.

Lưu sổ câu

18

They give 10 % discount for cash payment.

Họ giảm giá 10% khi thanh toán bằng tiền mặt.

Lưu sổ câu

19

Surpluses of food can be sold for cash.

Thực phẩm dư thừa có thể được bán lấy tiền mặt.

Lưu sổ câu

20

How much cash has been allotted?

Bao nhiêu tiền mặt đã được phân bổ?

Lưu sổ câu

21

Would you cash this, please?

Bạn có thể trả tiền mặt này, làm ơn?

Lưu sổ câu

22

Could you cash this traveler's check for me?

Bạn có thể rút séc du lịch này cho tôi không?

Lưu sổ câu

23

Have you got any cash?

Bạn có tiền mặt không?

Lưu sổ câu

24

Do you have any cash on you?

Bạn có tiền mặt không?

Lưu sổ câu

25

I have lots of cash on me.

Tôi có rất nhiều tiền mặt trên người.

Lưu sổ câu

26

He gambles when he is in cash.

Anh ta đánh bạc khi anh ta đang có tiền mặt.

Lưu sổ câu

27

Would u like to pay by cash or charge?

Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay tính phí?

Lưu sổ câu

28

Could you cash this, please?

Bạn có thể rút tiền mặt này được không?

Lưu sổ câu

29

How much cash do you have on you?

Bạn có bao nhiêu tiền mặt?

Lưu sổ câu

30

Customers are offered a 10% discount if they pay cash.

Khách hàng được chiết khấu 10% nếu thanh toán tiền mặt.

Lưu sổ câu

31

a cash payment

thanh toán bằng tiền mặt

Lưu sổ câu

32

Payments can be made by card or in cash.

Thanh toán có thể được thực hiện bằng thẻ hoặc bằng tiền mặt.

Lưu sổ câu

33

The thieves stole £500 in cash.

Những tên trộm đã lấy trộm 500 bảng Anh tiền mặt.

Lưu sổ câu

34

The museum needs to find ways of raising cash.

Bảo tàng cần tìm cách huy động tiền mặt.

Lưu sổ câu

35

I'm short of cash right now.

Hiện tôi đang thiếu tiền mặt.

Lưu sổ câu

36

I'm constantly strapped for cash (= without enough money).

Tôi liên tục thiếu tiền mặt (= không có đủ tiền).

Lưu sổ câu

37

Local schools have been starved of cash for a number of years.

Các trường học địa phương đã thiếu tiền mặt trong một số năm.

Lưu sổ câu

38

The company is desperate for an injection of cash to ease its debts.

Công ty đang tuyệt vọng về việc bơm tiền mặt để giảm bớt các khoản nợ của mình.

Lưu sổ câu

39

to pay for something cash down

để thanh toán cho một thứ gì đó bằng tiền mặt

Lưu sổ câu

40

a cash-in-hand payment of £20

thanh toán bằng tiền mặt trị giá 20 bảng Anh

Lưu sổ câu

41

Payments can be made by cheque or in cash.

Thanh toán có thể được thực hiện bằng séc hoặc bằng tiền mặt.

Lưu sổ câu

42

I paid the bill in cash.

Tôi đã thanh toán hóa đơn bằng tiền mặt.

Lưu sổ câu

43

The bank should hold enough cash to satisfy customer demand.

Ngân hàng cần có đủ tiền mặt để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Lưu sổ câu

44

We'll have to pay cash for the tickets.

Chúng tôi sẽ phải trả tiền mặt để mua vé.

Lưu sổ câu

45

You can pay by cheque or in cash.

Bạn có thể thanh toán bằng séc hoặc bằng tiền mặt.

Lưu sổ câu

46

The company is strapped for cash.

Công ty thiếu tiền mặt.

Lưu sổ câu

47

She refused to part with her hard-earned cash.

Cô ấy từ chối chia tay với số tiền khó kiếm được của mình.

Lưu sổ câu

48

a chance to make some quick cash

cơ hội kiếm tiền nhanh chóng

Lưu sổ câu

49

They had a football match to raise cash for the hospital.

Họ đã có một trận đấu bóng đá để quyên góp tiền mặt cho bệnh viện.

Lưu sổ câu

50

Imagine having to pay some of my hard-earned cash on a parking fine!

Hãy tưởng tượng tôi phải trả một số tiền mặt khó kiếm được của tôi cho tiền phạt đậu xe!

Lưu sổ câu

51

I refuse to spend my hard-earned cash on presents!

Tôi từ chối tiêu số tiền khó kiếm được của mình cho những món quà!

Lưu sổ câu

52

The ticket machine doesn’t give change.

Máy bán vé không đưa ra tiền lẻ.

Lưu sổ câu

53

I don’t have any small change (= coins of low value).

Tôi không có bất kỳ khoản tiền lẻ nào (= tiền xu có giá trị thấp).

Lưu sổ câu

54

We'll have to pay cash for the tickets.

Chúng tôi sẽ phải trả tiền mặt để mua vé.

Lưu sổ câu