| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
calculation
|
Phiên âm: /ˌkælkjuˈleɪʃn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự tính toán; phép tính | Ngữ cảnh: Dùng trong toán học, khoa học, tài chính |
The calculation was incorrect. |
Phép tính đã sai. |
| 2 |
Từ:
calculator
|
Phiên âm: /ˈkælkjuleɪtər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Máy tính cầm tay | Ngữ cảnh: Thiết bị dùng để tính toán |
Use a calculator for accuracy. |
Hãy dùng máy tính để chính xác hơn. |
| 3 |
Từ:
calculations
|
Phiên âm: /ˌkælkjuˈleɪʃnz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các phép tính | Ngữ cảnh: Nhiều bước tính toán |
His calculations were precise. |
Các phép tính của anh ấy rất chính xác. |
| 4 |
Từ:
calculate
|
Phiên âm: /ˈkælkjuleɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tính toán | Ngữ cảnh: Dùng trong mọi loại phép tính |
Can you calculate the total? |
Bạn có thể tính tổng không? |
| 5 |
Từ:
calculated
|
Phiên âm: /ˈkælkjuleɪtɪd/ | Loại từ: Tính từ/V-ed | Nghĩa: Đã tính toán; có chủ ý | Ngữ cảnh: Nghĩa xấu: cố tình, lạnh lùng |
It was a calculated decision. |
Đó là một quyết định có chủ ý. |
| 6 |
Từ:
calculating
|
Phiên âm: /ˈkælkjuleɪtɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mưu mô; tính toán (con người) | Ngữ cảnh: Nghĩa tiêu cực |
He is cold and calculating. |
Anh ấy lạnh lùng và mưu mô. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||