businessman: Doanh nhân
Businessman là danh từ chỉ người đàn ông làm kinh doanh.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
business
|
Phiên âm: /ˈbɪznəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Kinh doanh, doanh nghiệp | Ngữ cảnh: Hoạt động thương mại hoặc công ty |
She runs a small business. |
Cô ấy điều hành một doanh nghiệp nhỏ. |
| 2 |
Từ:
businesses
|
Phiên âm: /ˈbɪznəsɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các doanh nghiệp | Ngữ cảnh: Nhiều công ty, cơ sở kinh doanh |
Small businesses are growing. |
Các doanh nghiệp nhỏ đang phát triển. |
| 3 |
Từ:
businessman
|
Phiên âm: /ˈbɪznəsmæn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Doanh nhân nam | Ngữ cảnh: Người đàn ông làm kinh doanh |
He is a successful businessman. |
Anh ấy là một doanh nhân thành công. |
| 4 |
Từ:
businesswoman
|
Phiên âm: /ˈbɪznəsˌwʊmən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Doanh nhân nữ | Ngữ cảnh: Phụ nữ làm kinh doanh |
She is a businesswoman. |
Cô ấy là doanh nhân. |
| 5 |
Từ:
businesslike
|
Phiên âm: /ˈbɪznəslaɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Nghiêm túc, chuyên nghiệp | Ngữ cảnh: Phong thái làm việc hiệu quả |
He has a businesslike manner. |
Anh ấy có phong thái làm việc chuyên nghiệp. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a successful/wealthy businessman một doanh nhân thành đạt / giàu có |
một doanh nhân thành đạt / giàu có | Lưu sổ câu |
| 2 |
For many years he was a successful businessman, running his own small business. Trong nhiều năm, ông là một doanh nhân thành đạt, điều hành công việc kinh doanh nhỏ của riêng mình. |
Trong nhiều năm, ông là một doanh nhân thành đạt, điều hành công việc kinh doanh nhỏ của riêng mình. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He has a reputation as a shrewd businessman. Ông nổi tiếng là một doanh nhân khôn ngoan. |
Ông nổi tiếng là một doanh nhân khôn ngoan. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a group of visiting Italian politicians and businessmen một nhóm các chính trị gia và doanh nhân Ý đến thăm |
một nhóm các chính trị gia và doanh nhân Ý đến thăm | Lưu sổ câu |