Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

bureaucracy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ bureaucracy trong tiếng Anh

bureaucracy /bjʊˈrɒkrəsi/
- (n) : chế độ quan liêu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

bureaucracy: Bộ máy quan liêu

Bureaucracy chỉ hệ thống hành chính phức tạp với nhiều cấp bậc và thủ tục, đôi khi gây trì trệ.

  • The project was delayed due to bureaucracy. (Dự án bị trì hoãn do bộ máy quan liêu.)
  • Excessive bureaucracy can frustrate businesses. (Quá nhiều quan liêu có thể gây khó chịu cho doanh nghiệp.)
  • The government tried to reduce unnecessary bureaucracy. (Chính phủ đã cố gắng cắt giảm thủ tục quan liêu không cần thiết.)

Bảng biến thể từ "bureaucracy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: bureau
Phiên âm: /ˈbjʊroʊ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cục; vụ; ban; văn phòng Ngữ cảnh: Dùng trong cơ quan nhà nước hoặc tổ chức She works for the travel bureau.
Cô ấy làm việc cho văn phòng du lịch.
2 Từ: bureaucrat
Phiên âm: /ˈbjʊroʊkræt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quan chức hành chính; nhân viên văn phòng Ngữ cảnh: Dùng mô tả vai trò The bureaucrat approved the request.
Quan chức phê duyệt yêu cầu.
3 Từ: bureaucracy
Phiên âm: /bjʊˈrɑːkrəsi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bộ máy quan liêu; thủ tục rườm rà Ngữ cảnh: Nghĩa thường tiêu cực The company suffers from too much bureaucracy.
Công ty chịu quá nhiều thủ tục rườm rà.
4 Từ: bureaucratic
Phiên âm: /ˌbjʊroʊˈkrætɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Quan liêu; giấy tờ phức tạp Ngữ cảnh: Mô tả hệ thống chậm chạp The process is too bureaucratic.
Quy trình quá quan liêu.
5 Từ: bureau drawer
Phiên âm: /ˈbjʊroʊ drɔːr/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ngăn kéo bàn/tủ Ngữ cảnh: Dùng trong nội thất The keys are in the bureau drawer.
Chìa khóa ở trong ngăn kéo bàn.

Từ đồng nghĩa "bureaucracy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "bureaucracy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!