| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
bureau
|
Phiên âm: /ˈbjʊroʊ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cục; vụ; ban; văn phòng | Ngữ cảnh: Dùng trong cơ quan nhà nước hoặc tổ chức |
She works for the travel bureau. |
Cô ấy làm việc cho văn phòng du lịch. |
| 2 |
Từ:
bureaucrat
|
Phiên âm: /ˈbjʊroʊkræt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Quan chức hành chính; nhân viên văn phòng | Ngữ cảnh: Dùng mô tả vai trò |
The bureaucrat approved the request. |
Quan chức phê duyệt yêu cầu. |
| 3 |
Từ:
bureaucracy
|
Phiên âm: /bjʊˈrɑːkrəsi/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bộ máy quan liêu; thủ tục rườm rà | Ngữ cảnh: Nghĩa thường tiêu cực |
The company suffers from too much bureaucracy. |
Công ty chịu quá nhiều thủ tục rườm rà. |
| 4 |
Từ:
bureaucratic
|
Phiên âm: /ˌbjʊroʊˈkrætɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Quan liêu; giấy tờ phức tạp | Ngữ cảnh: Mô tả hệ thống chậm chạp |
The process is too bureaucratic. |
Quy trình quá quan liêu. |
| 5 |
Từ:
bureau drawer
|
Phiên âm: /ˈbjʊroʊ drɔːr/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Ngăn kéo bàn/tủ | Ngữ cảnh: Dùng trong nội thất |
The keys are in the bureau drawer. |
Chìa khóa ở trong ngăn kéo bàn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||