Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

buddy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ buddy trong tiếng Anh

buddy /ˈbʌdi/
- noun : bạn bè

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

buddy: Bạn thân (thông tục)

Buddy là danh từ chỉ bạn bè thân thiết, thường dùng trong văn nói.

  • Hey buddy, how’s it going? (Chào bạn, dạo này thế nào?)
  • They’ve been buddies since childhood. (Họ là bạn thân từ thuở nhỏ.)
  • Come on, buddy, let’s go fishing. (Nào bạn, đi câu cá thôi.)

Bảng biến thể từ "buddy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: buddy
Phiên âm: /ˈbʌdi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bạn thân; đồng đội Ngữ cảnh: Khẩu ngữ, thân mật He is my workout buddy.
Anh ấy là bạn tập gym của tôi.
2 Từ: buddies
Phiên âm: /ˈbʌdiz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những người bạn thân Ngữ cảnh: Thân thiết, gần gũi The two buddies traveled together.
Hai người bạn thân đi du lịch cùng nhau.
3 Từ: buddy up
Phiên âm: /ˈbʌdi ʌp/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Ghép cặp; kết bạn Ngữ cảnh: Dùng trong học tập, hoạt động nhóm Let’s buddy up for the project.
Hãy bắt cặp làm dự án nhé.

Từ đồng nghĩa "buddy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "buddy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an old college buddy of mine

một người bạn cũ thời đại học của tôi

Lưu sổ câu

2

I’d like you to meet an old college buddy of mine.

Tôi muốn bạn gặp một người bạn cũ thời đại học của tôi.

Lưu sổ câu

3

‘Where to, buddy?’ the driver asked.

‘Đi đâu vậy anh bạn?’ Người lái xe hỏi.

Lưu sổ câu

4

The school uses a buddy system to pair newcomers with older students.

Trường học sử dụng hệ thống bạn thân để ghép những người mới đến với những sinh viên cũ.

Lưu sổ câu

5

Her driving buddy was in trouble.

Người bạn lái xe của cô gặp rắc rối.

Lưu sổ câu

6

Howard and Mick were drinking buddies.

Howard và Mick là bạn nhậu của nhau.

Lưu sổ câu

7

We were good buddies.

Chúng tôi là bạn tốt của nhau.

Lưu sổ câu