| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
bolt
|
Phiên âm: /boʊlt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bu-lông; then cửa; tia chớp | Ngữ cảnh: Dùng trong cơ khí hoặc thiên nhiên |
The bolt held the parts together. |
Bu-lông giữ các bộ phận lại với nhau. |
| 2 |
Từ:
bolt
|
Phiên âm: /boʊlt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chạy vụt; bỏ chạy | Ngữ cảnh: Di chuyển nhanh đột ngột |
The horse bolted suddenly. |
Con ngựa bất ngờ chạy vụt đi. |
| 3 |
Từ:
bolted
|
Phiên âm: /ˈboʊltɪd/ | Loại từ: V-ed | Nghĩa: Đã chạy vụt; đã khóa chặt | Ngữ cảnh: Dùng cho cả chạy và khóa cửa |
He bolted the door shut. |
Anh ấy khóa chặt cửa. |
| 4 |
Từ:
bolting
|
Phiên âm: /ˈboʊltɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang chạy vụt; đang khóa | Ngữ cảnh: Dùng khi diễn tả hành động liên tục |
The deer were bolting across the field. |
Những con nai chạy vụt qua cánh đồng. |
| 5 |
Từ:
bolt-on
|
Phiên âm: /ˈboʊlt ɒn/ | Loại từ: Tính từ/Danh từ | Nghĩa: Phần gắn thêm; phụ kiện | Ngữ cảnh: Dùng trong cơ khí, công nghệ |
The software offers bolt-on features. |
Phần mềm có các tính năng gắn thêm. |
| 6 |
Từ:
thunderbolt
|
Phiên âm: /ˈθʌndərboʊlt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tia sét; cú sốc lớn | Ngữ cảnh: Dùng trong thiên nhiên và ẩn dụ |
The news hit him like a thunderbolt. |
Tin đó giáng xuống anh như một tia sét. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||