Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

blocking là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ blocking trong tiếng Anh

blocking /ˈblɒkɪŋ/
- (n) : cú đỡ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

blocking: Chắn đòn

Blocking là kỹ thuật phòng thủ bằng cách dùng tay hoặc cánh tay chặn đòn đối thủ.

  • Good blocking can prevent serious injuries. (Chắn đòn tốt có thể ngăn chấn thương nặng.)
  • He focused on blocking during the first round. (Anh tập trung vào chắn đòn trong hiệp đầu.)
  • Blocking a hook requires quick reflexes. (Chắn cú móc cần phản xạ nhanh.)

Bảng biến thể từ "blocking"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "blocking"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "blocking"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!