Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

behavioral là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ behavioral trong tiếng Anh

behavioral /bɪˈheɪvjərəl/
- adj : hành vi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

behavioral: Thuộc về hành vi

Behavioral là tính từ mô tả những gì liên quan đến hành vi, cách cư xử của con người hoặc động vật.

  • The study examines behavioral patterns in children. (Nghiên cứu xem xét các kiểu hành vi ở trẻ em.)
  • Behavioral changes can indicate health problems. (Sự thay đổi hành vi có thể cho thấy vấn đề sức khỏe.)
  • He is taking a behavioral psychology course. (Anh ấy đang học khóa tâm lý học hành vi.)

Bảng biến thể từ "behavioral"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: behavior
Phiên âm: /bɪˈheɪvjər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hành vi Ngữ cảnh: Cách con người/động vật hành xử His behavior has improved.
Hành vi của cậu ấy đã cải thiện.
2 Từ: behave
Phiên âm: /bɪˈheɪv/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cư xử Ngữ cảnh: Cách ai đó hành động Please behave yourself.
Làm ơn cư xử cho đúng.
3 Từ: behavioral
Phiên âm: /bɪˈheɪvjərəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc hành vi Ngữ cảnh: Dùng trong tâm lý học, giáo dục, y học Behavioral problems can affect learning.
Vấn đề hành vi có thể ảnh hưởng việc học.

Từ đồng nghĩa "behavioral"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "behavioral"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!