behavior: Hành vi, cách cư xử
Behavior là danh từ chỉ cách một người hoặc động vật hành động hoặc phản ứng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
behavior
|
Phiên âm: /bɪˈheɪvjər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hành vi | Ngữ cảnh: Cách con người/động vật hành xử |
His behavior has improved. |
Hành vi của cậu ấy đã cải thiện. |
| 2 |
Từ:
behave
|
Phiên âm: /bɪˈheɪv/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Cư xử | Ngữ cảnh: Cách ai đó hành động |
Please behave yourself. |
Làm ơn cư xử cho đúng. |
| 3 |
Từ:
behavioral
|
Phiên âm: /bɪˈheɪvjərəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc hành vi | Ngữ cảnh: Dùng trong tâm lý học, giáo dục, y học |
Behavioral problems can affect learning. |
Vấn đề hành vi có thể ảnh hưởng việc học. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||