beginner: Người mới bắt đầu
Beginner là danh từ chỉ người mới học hoặc mới làm một việc nào đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
beginning
|
Phiên âm: /bɪˈɡɪnɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự bắt đầu | Ngữ cảnh: Phần mở đầu của sự kiện, câu chuyện |
This is just the beginning. |
Đây chỉ là khởi đầu. |
| 2 |
Từ:
beginnings
|
Phiên âm: /bɪˈɡɪnɪŋz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những khởi đầu | Ngữ cảnh: Những xuất phát điểm hoặc nguồn gốc |
The book explores humble beginnings. |
Cuốn sách khám phá những khởi đầu giản dị. |
| 3 |
Từ:
begin
|
Phiên âm: /bɪˈɡɪn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Bắt đầu | Ngữ cảnh: Khởi động việc gì |
We will begin soon. |
Chúng tôi sẽ bắt đầu sớm. |
| 4 |
Từ:
beginner
|
Phiên âm: /bɪˈɡɪnər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người mới bắt đầu | Ngữ cảnh: Người chưa có kinh nghiệm |
She is a beginner in chess. |
Cô ấy là người mới chơi cờ vua. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||