Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

beginner là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ beginner trong tiếng Anh

beginner /bɪˈɡɪnə/
- adjective : người mới bắt đầu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

beginner: Người mới bắt đầu

Beginner là danh từ chỉ người mới học hoặc mới làm một việc nào đó.

  • This course is perfect for beginners. (Khóa học này rất phù hợp cho người mới bắt đầu.)
  • As a beginner, you should start with simple exercises. (Là người mới, bạn nên bắt đầu với các bài tập đơn giản.)
  • He is a beginner at playing the guitar. (Anh ấy là người mới chơi guitar.)

Bảng biến thể từ "beginner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: beginning
Phiên âm: /bɪˈɡɪnɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự bắt đầu Ngữ cảnh: Phần mở đầu của sự kiện, câu chuyện This is just the beginning.
Đây chỉ là khởi đầu.
2 Từ: beginnings
Phiên âm: /bɪˈɡɪnɪŋz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những khởi đầu Ngữ cảnh: Những xuất phát điểm hoặc nguồn gốc The book explores humble beginnings.
Cuốn sách khám phá những khởi đầu giản dị.
3 Từ: begin
Phiên âm: /bɪˈɡɪn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Bắt đầu Ngữ cảnh: Khởi động việc gì We will begin soon.
Chúng tôi sẽ bắt đầu sớm.
4 Từ: beginner
Phiên âm: /bɪˈɡɪnər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người mới bắt đầu Ngữ cảnh: Người chưa có kinh nghiệm She is a beginner in chess.
Cô ấy là người mới chơi cờ vua.

Từ đồng nghĩa "beginner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "beginner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!