basketball: Bóng rổ
Basketball là danh từ chỉ môn thể thao đồng đội trong đó hai đội cố gắng ghi điểm bằng cách ném bóng vào rổ của đối phương.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
basket
|
Phiên âm: /ˈbæskɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cái giỏ | Ngữ cảnh: Giỏ đựng đồ, trái cây, quần áo |
She carried a basket full of apples. |
Cô ấy mang một giỏ táo đầy. |
| 2 |
Từ:
basketball
|
Phiên âm: /ˈbæskɪtbɔːl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bóng rổ | Ngữ cảnh: Môn thể thao, liên quan tới cái "basket" (rổ) |
They play basketball every weekend. |
Họ chơi bóng rổ mỗi cuối tuần. |
| 3 |
Từ:
basketful
|
Phiên âm: /ˈbæskɪtfʊl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Một giỏ đầy | Ngữ cảnh: Dùng khi chỉ lượng chứa đầy giỏ |
She picked a basketful of flowers. |
Cô ấy hái được một giỏ đầy hoa. |
| 4 |
Từ:
wastebasket
|
Phiên âm: /ˈweɪstˌbæskɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thùng rác nhỏ | Ngữ cảnh: Thường dùng trong văn phòng, phòng ngủ |
Throw it in the wastebasket. |
Vứt nó vào thùng rác nhỏ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a basketball game/coach/team/player một trò chơi bóng rổ / huấn luyện viên / đội / người chơi |
một trò chơi bóng rổ / huấn luyện viên / đội / người chơi | Lưu sổ câu |
| 2 |
I played college basketball for a while. Tôi đã chơi bóng rổ ở trường đại học một thời gian. |
Tôi đã chơi bóng rổ ở trường đại học một thời gian. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The games will be played on the basketball courts. Các trò chơi sẽ được chơi trên sân bóng rổ. |
Các trò chơi sẽ được chơi trên sân bóng rổ. | Lưu sổ câu |
| 4 |
to dribble/dunk a basketball rê bóng / lừa bóng rổ |
rê bóng / lừa bóng rổ | Lưu sổ câu |