Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

basics là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ basics trong tiếng Anh

basics /ˈbeɪsɪks/
- (n) : những vấn đề chủ yếu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

basics: Những điều cơ bản

Basics chỉ những yếu tố hoặc kiến thức nền tảng cần thiết.

  • You need to learn the basics of programming. (Bạn cần học những kiến thức cơ bản về lập trình.)
  • The course covers the basics of finance. (Khóa học bao gồm những kiến thức cơ bản về tài chính.)
  • Let’s start with the basics before moving on. (Hãy bắt đầu với những điều cơ bản trước khi tiến xa hơn.)

Bảng biến thể từ "basics"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "basics"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "basics"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!