Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

bargainer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ bargainer trong tiếng Anh

bargainer /ˈbɑːɡɪnə/
- (n) : người mặc cả

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

bargainer: Người mặc cả / thương lượng

Bargainer là người giỏi thương lượng, thường để mua được giá tốt.

  • He is a skilled bargainer at the market. (Anh ta là người mặc cả giỏi ở chợ.)
  • The bargainer convinced the seller to lower the price. (Người mặc cả đã thuyết phục người bán giảm giá.)
  • She is known as a tough bargainer. (Cô ấy nổi tiếng là người mặc cả cứng rắn.)

Bảng biến thể từ "bargainer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "bargainer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "bargainer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!