Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

bareness là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ bareness trong tiếng Anh

bareness /ˈber.nəs/
- Danh từ : Sự trống trải

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "bareness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: bareness
Phiên âm: /ˈber.nəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự trống trải Ngữ cảnh: Trạng thái không có gì The bareness of the walls bothered her.
Sự trống trải của bức tường khiến cô khó chịu.
2 Từ: bare
Phiên âm: /ber/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm trần; để lộ Ngữ cảnh: Lột bỏ hoặc phơi bày ra He bared his teeth.
Anh ta nhe răng.
3 Từ: bare
Phiên âm: /ber/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Trần trụi; trống trơn Ngữ cảnh: Không che phủ; tối giản The room looked bare.
Căn phòng trông trống trơn.
4 Từ: barely
Phiên âm: /ˈberli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Hầu như không; rất ít Ngữ cảnh: Chỉ mức độ tối thiểu She barely passed the exam.
Cô ấy chỉ vừa đủ điểm để qua môn.
5 Từ: bare-handed
Phiên âm: /ˌberˈhændɪd/ Loại từ: Tính từ/Trạng từ Nghĩa: Tay không Ngữ cảnh: Không dùng công cụ He caught the fish bare-handed.
Anh ấy bắt cá bằng tay không.

Từ đồng nghĩa "bareness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "bareness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!