Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

balloted là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ balloted trong tiếng Anh

balloted /ˈbælətɪd/
- Động từ (V-ed) : Đã bỏ phiếu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "balloted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: ballot
Phiên âm: /ˈbælət/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lá phiếu; cuộc bỏ phiếu kín Ngữ cảnh: Dùng trong bầu cử chính thức Voters cast their ballots early.
Cử tri bỏ phiếu sớm.
2 Từ: ballot
Phiên âm: /ˈbælət/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Bỏ phiếu kín Ngữ cảnh: Dùng trong họp hội đồng, tổ chức The committee will ballot on the proposal.
Ủy ban sẽ bỏ phiếu kín về đề xuất.
3 Từ: balloting
Phiên âm: /ˈbælətɪŋ/ Loại từ: Danh từ/động từ (V-ing) Nghĩa: Việc bỏ phiếu Ngữ cảnh: Quá trình bỏ phiếu trong tổ chức Balloting will take place tomorrow.
Việc bỏ phiếu sẽ diễn ra vào ngày mai.
4 Từ: balloted
Phiên âm: /ˈbælətɪd/ Loại từ: Động từ (V-ed) Nghĩa: Đã bỏ phiếu Ngữ cảnh: Kết quả hành động bỏ phiếu The board balloted last night.
Hội đồng đã bỏ phiếu tối qua.
5 Từ: ballot box
Phiên âm: /ˈbælət bɒks/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Hòm phiếu Ngữ cảnh: Dùng trong bầu cử The ballot box was sealed.
Hòm phiếu đã được niêm phong.

Từ đồng nghĩa "balloted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "balloted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!