Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ballot-box là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ballot-box trong tiếng Anh

ballot-box /ˈbælət bɒks/
- (n) : hòm phiếu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ballot-box: Hòm phiếu

Ballot-box là chiếc thùng được dùng để thu thập phiếu bầu từ cử tri.

  • The ballot-box was sealed after the voting ended. (Hòm phiếu được niêm phong sau khi kết thúc bỏ phiếu.)
  • Observers monitored the ballot-box to prevent fraud. (Các quan sát viên giám sát hòm phiếu để ngăn ngừa gian lận.)
  • Voters dropped their envelopes into the ballot-box. (Cử tri bỏ phong bì phiếu vào hòm phiếu.)

Bảng biến thể từ "ballot-box"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "ballot-box"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ballot-box"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!