automatically: Một cách tự động
Automatically là trạng từ chỉ hành động xảy ra mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
automation
|
Phiên âm: /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự tự động hóa | Ngữ cảnh: Dùng trong công nghệ, sản xuất |
Automation reduces human labor. |
Tự động hóa giảm sức lao động con người. |
| 2 |
Từ:
automate
|
Phiên âm: /ˈɔːtəmeɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tự động hóa | Ngữ cảnh: Làm cho hệ thống vận hành tự động |
They automated the billing process. |
Họ tự động hóa quy trình thanh toán. |
| 3 |
Từ:
automatic
|
Phiên âm: /ˌɔːtəˈmætɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Tự động | Ngữ cảnh: Máy móc hoạt động theo cơ chế lập trình |
This model has an automatic system. |
Mẫu này có hệ thống tự động. |
| 4 |
Từ:
automatically
|
Phiên âm: /ˌɔːtəˈmætɪkli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách tự động | Ngữ cảnh: Hành động diễn ra mà không cần con người can thiệp |
The door opens automatically. |
Cánh cửa mở tự động. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The heating switches off automatically. Hệ thống sưởi tự động tắt. |
Hệ thống sưởi tự động tắt. | Lưu sổ câu |
| 2 |
I turned left automatically without thinking. Tôi tự động rẽ trái mà không cần suy nghĩ. |
Tôi tự động rẽ trái mà không cần suy nghĩ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
You will automatically get free dental treatment if you are under 18. Bạn sẽ tự động được điều trị nha khoa miễn phí nếu bạn dưới 18 tuổi. |
Bạn sẽ tự động được điều trị nha khoa miễn phí nếu bạn dưới 18 tuổi. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Our computer system automatically tells us when we need to order more supplies. Hệ thống máy tính của chúng ta tự động báo khi nào chúng ta cần đặt mua nhiều hàng cung cấp hơn. |
Hệ thống máy tính của chúng ta tự động báo khi nào chúng ta cần đặt mua nhiều hàng cung cấp hơn. | Lưu sổ câu |