Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

automate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ automate trong tiếng Anh

automate /ˈɔːtəmeɪt/
- Động từ : Tự động hóa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "automate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: automation
Phiên âm: /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tự động hóa Ngữ cảnh: Dùng trong công nghệ, sản xuất Automation reduces human labor.
Tự động hóa giảm sức lao động con người.
2 Từ: automate
Phiên âm: /ˈɔːtəmeɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tự động hóa Ngữ cảnh: Làm cho hệ thống vận hành tự động They automated the billing process.
Họ tự động hóa quy trình thanh toán.
3 Từ: automatic
Phiên âm: /ˌɔːtəˈmætɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tự động Ngữ cảnh: Máy móc hoạt động theo cơ chế lập trình This model has an automatic system.
Mẫu này có hệ thống tự động.
4 Từ: automatically
Phiên âm: /ˌɔːtəˈmætɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách tự động Ngữ cảnh: Hành động diễn ra mà không cần con người can thiệp The door opens automatically.
Cánh cửa mở tự động.

Từ đồng nghĩa "automate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "automate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!