Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

automatic là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ automatic trong tiếng Anh

automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/
- (adj) : tự động

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

automatic: Tự động

Automatic dùng để chỉ hệ thống hoặc hành động tự động mà không cần sự can thiệp thủ công.

  • The doors open automatically when you approach them. (Cửa tự động mở khi bạn lại gần chúng.)
  • She set the coffee machine to brew automatically at 7 AM. (Cô ấy cài đặt máy pha cà phê để tự động pha vào lúc 7 giờ sáng.)
  • The car has an automatic transmission, making it easier to drive. (Chiếc xe có hộp số tự động, giúp lái xe dễ dàng hơn.)

Bảng biến thể từ "automatic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: automation
Phiên âm: /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tự động hóa Ngữ cảnh: Dùng trong công nghệ, sản xuất Automation reduces human labor.
Tự động hóa giảm sức lao động con người.
2 Từ: automate
Phiên âm: /ˈɔːtəmeɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tự động hóa Ngữ cảnh: Làm cho hệ thống vận hành tự động They automated the billing process.
Họ tự động hóa quy trình thanh toán.
3 Từ: automatic
Phiên âm: /ˌɔːtəˈmætɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tự động Ngữ cảnh: Máy móc hoạt động theo cơ chế lập trình This model has an automatic system.
Mẫu này có hệ thống tự động.
4 Từ: automatically
Phiên âm: /ˌɔːtəˈmætɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách tự động Ngữ cảnh: Hành động diễn ra mà không cần con người can thiệp The door opens automatically.
Cánh cửa mở tự động.

Từ đồng nghĩa "automatic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "automatic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

These automatic cameras have a special focusing mechanism.

Các máy ảnh tự động này có một cơ chế lấy nét đặc biệt.

Lưu sổ câu

2

For most of us breathing is automatic.

Đối với hầu hết chúng ta, hơi thở là tự động.

Lưu sổ câu

3

Modern trains have automatic doors.

Các đoàn tàu hiện đại có cửa tự động.

Lưu sổ câu

4

The heating system has an automatic temperature control.

Hệ thống sưởi có điều khiển nhiệt độ tự động.

Lưu sổ câu

5

The automatic doors slid open.

Cửa tự động mở ra.

Lưu sổ câu

6

The machine is fully automatic.

Máy hoàn toàn tự động.

Lưu sổ câu

7

They were dressed in camouflage and carried automatic rifles.

Họ mặc đồ rằn ri và mang theo súng trường tự động.

Lưu sổ câu

8

My camera is fully automatic .

Máy ảnh của tôi hoàn toàn tự động.

Lưu sổ câu

9

The aircraft was set on automatic pilot.

Máy bay được thiết lập trên phi công tự động.

Lưu sổ câu

10

Another caution will result in his automatic suspension from the final.

Một sự thận trọng khác sẽ dẫn đến việc anh ta tự động bị treo giò từ trận chung kết.

Lưu sổ câu

11

The men were dressed in camouflage and carrying automatic weapons.

Những người đàn ông mặc đồ rằn ri và mang vũ khí tự động.

Lưu sổ câu

12

Eddie slipped the safety catch on his automatic back into place.

Eddie trượt chốt an toàn trên chiếc xe tự động của mình trở lại vị trí cũ.

Lưu sổ câu

13

A fine for this offence is automatic.

Phạt tiền cho hành vi vi phạm này là tự động.

Lưu sổ câu

14

Citizenship is automatic for children born in this country.

Quyền công dân là tự động đối với trẻ em sinh ra ở quốc gia này.

Lưu sổ câu

15

We heard the rapid crackle of automatic gunfire.

Chúng tôi nghe thấy tiếng nổ nhanh của súng tự động.

Lưu sổ câu

16

You get an automatic promotion after two years.

Bạn sẽ được tự động thăng hạng sau hai năm.

Lưu sổ câu

17

I got up and dressed on automatic pilot.

Tôi đứng dậy và mặc quần áo phi công tự động.

Lưu sổ câu

18

Moving on automatic pilot, she tidied the room.

Chuyển sang chế độ thí điểm tự động, cô ấy thu dọn phòng.

Lưu sổ câu

19

This automatic machine dispenses coffee.

Máy tự động này pha chế cà phê.

Lưu sổ câu

20

Computerization has enabled the automatic replenishment of stock.

Việc tin học hóa đã cho phép tự động bổ sung hàng dự trữ.

Lưu sổ câu

21

Breathing is an automatic function of the body.

Hít thở là một chức năng tự động của cơ thể.

Lưu sổ câu

22

Practise the breathing techniques until they become automatic.

Thực hành các kỹ thuật thở cho đến khi chúng trở nên tự động.

Lưu sổ câu

23

The printer has an automatic paper feed.

Máy in có bộ nạp giấy tự động.

Lưu sổ câu

24

Those drivers should face an automatic charge of manslaughter.

Những người lái xe đó sẽ phải đối mặt với tội ngộ sát tự động.

Lưu sổ câu

25

She set the camera on automatic.

Cô ấy đặt máy ảnh ở chế độ tự động.

Lưu sổ câu

26

Drink-driving should carry an automatic prison sentence .

Uống rượu lái xe sẽ bị kết án tù tự động.

Lưu sổ câu

27

Promotion was almost automatic after two or three years.

Việc thăng chức gần như tự động sau hai hoặc ba năm.

Lưu sổ câu

28

They shot him at point blank range with an automatic rifle.

Họ bắn anh ta vào một khoảng trống bằng súng trường tự động.

Lưu sổ câu

29

automatic doors

cửa tự động

Lưu sổ câu

30

a fully automatic driverless train

tàu không người lái hoàn toàn tự động

Lưu sổ câu

31

automatic transmission (= in a car, etc.)

hộp số tự động (= trên ô tô, v.v.)

Lưu sổ câu

32

My camera has manual and automatic functions.

Máy ảnh của tôi có các chức năng thủ công và tự động.

Lưu sổ câu

33

My reaction was automatic.

Phản ứng của tôi là tự động.

Lưu sổ câu

34

Promotion was almost automatic after two or three years.

Quảng cáo gần như tự động sau hai hoặc ba năm.

Lưu sổ câu