Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

audit là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ audit trong tiếng Anh

audit /ˈɔːdɪt/
- adjective : kiểm toán

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

audit: Kiểm toán

Audit là danh từ hoặc động từ chỉ quá trình kiểm tra và đánh giá sổ sách, báo cáo tài chính để đảm bảo tính chính xác.

  • The company will have an external audit next month. (Công ty sẽ có cuộc kiểm toán bên ngoài vào tháng tới.)
  • They audit all departments regularly. (Họ kiểm toán tất cả các phòng ban thường xuyên.)
  • An audit revealed errors in the financial records. (Cuộc kiểm toán đã phát hiện lỗi trong hồ sơ tài chính.)

Bảng biến thể từ "audit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "audit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "audit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We have finished auditing the company's accounts, and everything seems to be correct.

Chúng tôi vừa hoàn thành việc kiểm toán tài khoản của công ty và mọi thứ đều đúng.

Lưu sổ câu