audit: Kiểm toán
Audit là danh từ hoặc động từ chỉ quá trình kiểm tra và đánh giá sổ sách, báo cáo tài chính để đảm bảo tính chính xác.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
We have finished auditing the company's accounts, and everything seems to be correct. Chúng tôi vừa hoàn thành việc kiểm toán tài khoản của công ty và mọi thứ đều đúng. |
Chúng tôi vừa hoàn thành việc kiểm toán tài khoản của công ty và mọi thứ đều đúng. | Lưu sổ câu |