Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

attendance là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ attendance trong tiếng Anh

attendance /əˈtɛndəns/
- noun : sự tham dự

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

attendance: Sự tham dự, số người tham dự

Attendance là danh từ chỉ việc có mặt tại một sự kiện; cũng có thể chỉ số lượng người có mặt.

  • Attendance at the meeting was low. (Sự tham dự tại cuộc họp khá thấp.)
  • The teacher checks attendance every morning. (Giáo viên điểm danh mỗi sáng.)
  • High attendance is expected at the concert. (Buổi hòa nhạc dự kiến có đông người tham dự.)

Bảng biến thể từ "attendance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: attendance
Phiên âm: /əˈtendəns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tham dự, tỉ lệ/ số lượng tham dự Ngữ cảnh: Dùng khi nói về việc có mặt ở lớp, sự kiện, nơi làm việc School attendance has improved this term.
Tỉ lệ chuyên cần của học sinh đã cải thiện trong học kỳ này.
2 Từ: attendant
Phiên âm: /əˈtendənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhân viên phục vụ/hỗ trợ Ngữ cảnh: Dùng cho nhân viên hỗ trợ tại sự kiện, máy bay, bãi xe A flight attendant helped the passengers.
Một tiếp viên hàng không đã hỗ trợ hành khách.
3 Từ: attend
Phiên âm: /əˈtend/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tham dự, có mặt Ngữ cảnh: Dùng khi đi đến lớp, họp, sự kiện I will attend the conference tomorrow.
Tôi sẽ tham dự hội nghị vào ngày mai.
4 Từ: attended
Phiên âm: /əˈtendɪd/ Loại từ: Động từ (V-ed) Nghĩa: Đã tham dự Ngữ cảnh: Hành động tham dự đã xảy ra More than 200 people attended the workshop.
Hơn 200 người đã tham dự buổi hội thảo.
5 Từ: attending
Phiên âm: /əˈtendɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang tham dự Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra She is attending an online course.
Cô ấy đang học một khóa online.
6 Từ: attendance record
Phiên âm: /əˈtendəns ˈrekɔːrd/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Bảng/phiếu điểm danh Ngữ cảnh: Dùng trong trường học/công ty The teacher checked the attendance record.
Giáo viên kiểm tra bảng điểm danh.

Từ đồng nghĩa "attendance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "attendance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Teachers must keep a record of students' attendances.

Giáo viên phải lưu hồ sơ về việc đi học của học sinh.

Lưu sổ câu

2

high/low/falling/poor attendances

tỷ lệ tham dự cao / thấp / giảm / kém

Lưu sổ câu

3

There was an attendance of 42 at the meeting.

Có 42 người tham dự cuộc họp.

Lưu sổ câu

4

Cinema attendances have risen again recently.

Gần đây, lượng khán giả đến rạp đã tăng trở lại.

Lưu sổ câu

5

Several heads of state were in attendance at the funeral.

Một số nguyên thủ quốc gia đã tham dự lễ tang.

Lưu sổ câu

6

He always has at least two bodyguards in attendance.

Ông luôn có ít nhất hai vệ sĩ tham dự.

Lưu sổ câu

7

The ambulances were in attendance within 22 minutes.

Xe cứu thương có mặt trong vòng 22 phút.

Lưu sổ câu

8

Mrs Sakamoto had finished taking attendance.

Bà Sakamoto đã điểm danh xong.

Lưu sổ câu

9

The average attendance at matches increased last year.

Tỷ lệ tham dự các trận đấu trung bình đã tăng vào năm ngoái.

Lưu sổ câu

10

It was a record attendance for a midweek game.

Đó là một kỷ lục tham dự cho một trò chơi giữa tuần.

Lưu sổ câu

11

Despite falling attendances, the zoo will stay open.

Mặc dù số người tham dự giảm, vườn thú vẫn mở cửa.

Lưu sổ câu

12

Building a new stadium has boosted attendances by 40%.

Việc xây dựng một sân vận động mới đã tăng lượng người tham dự lên 40%.

Lưu sổ câu

13

Attendances at the pool always fall in winter.

Số người tham dự hồ bơi luôn rơi vào mùa đông.

Lưu sổ câu