Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

assurance là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ assurance trong tiếng Anh

assurance /əˈʃʊərəns/
- adjective : đảm bảo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

assurance: Sự cam đoan, bảo đảm

Assurance là danh từ chỉ lời hứa chắc chắn hoặc sự bảo đảm.

  • She gave me her assurance that she would help. (Cô ấy cam đoan sẽ giúp tôi.)
  • The company offers a money-back assurance. (Công ty đưa ra cam kết hoàn tiền.)
  • He spoke with confidence and assurance. (Anh ấy nói chuyện với sự tự tin và chắc chắn.)

Bảng biến thể từ "assurance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "assurance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "assurance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The salesman gave his assurance that the price would not go up.

Người bán hàng đảm bảo rằng giá cả sẽ không tăng.

Lưu sổ câu