assurance: Sự cam đoan, bảo đảm
Assurance là danh từ chỉ lời hứa chắc chắn hoặc sự bảo đảm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The salesman gave his assurance that the price would not go up. Người bán hàng đảm bảo rằng giá cả sẽ không tăng. |
Người bán hàng đảm bảo rằng giá cả sẽ không tăng. | Lưu sổ câu |