Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

assuming là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ assuming trong tiếng Anh

assuming /əˈsjuːmɪŋ/
- (conj) : giả định rằng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

assuming: Giả định, cho rằng

Assuming thường dùng khi đặt giả thiết, hoặc mô tả người kiêu ngạo (assuming person).

  • Assuming the weather is good, we will go hiking. (Giả sử thời tiết tốt, chúng ta sẽ đi leo núi.)
  • She spoke in an assuming manner. (Cô ấy nói với thái độ kiêu ngạo.)
  • Assuming you are right, what should we do? (Giả sử bạn đúng, chúng ta nên làm gì?)

Bảng biến thể từ "assuming"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: assumption
Phiên âm: /əˈsʌmpʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giả định, giả thiết Ngữ cảnh: Điều được cho là đúng mà không có bằng chứng The assumption turned out to be false.
Giả định hóa ra sai.
2 Từ: assume
Phiên âm: /əˈsuːm/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cho rằng, giả định Ngữ cảnh: Tin điều gì là đúng dù chưa chứng minh We shouldn't assume anything too quickly.
Chúng ta không nên giả định điều gì quá vội vàng.
3 Từ: assuming
Phiên âm: /əˈsuːmɪŋ/ Loại từ: Liên từ Nghĩa: Giả sử rằng Ngữ cảnh: Dùng để đưa ra điều kiện giả định Assuming (that) he comes, we will start early.
Giả sử anh ấy đến, chúng ta sẽ bắt đầu sớm.

Từ đồng nghĩa "assuming"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "assuming"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!