assuming: Giả định, cho rằng
Assuming thường dùng khi đặt giả thiết, hoặc mô tả người kiêu ngạo (assuming person).
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
assumption
|
Phiên âm: /əˈsʌmpʃn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Giả định, giả thiết | Ngữ cảnh: Điều được cho là đúng mà không có bằng chứng |
The assumption turned out to be false. |
Giả định hóa ra sai. |
| 2 |
Từ:
assume
|
Phiên âm: /əˈsuːm/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Cho rằng, giả định | Ngữ cảnh: Tin điều gì là đúng dù chưa chứng minh |
We shouldn't assume anything too quickly. |
Chúng ta không nên giả định điều gì quá vội vàng. |
| 3 |
Từ:
assuming
|
Phiên âm: /əˈsuːmɪŋ/ | Loại từ: Liên từ | Nghĩa: Giả sử rằng | Ngữ cảnh: Dùng để đưa ra điều kiện giả định |
Assuming (that) he comes, we will start early. |
Giả sử anh ấy đến, chúng ta sẽ bắt đầu sớm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||